全球贸易商编码:NBDX1H143426203
该公司海关数据更新至:2024-10-20
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:791 条 相关采购商:23 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 84212990 84813090 84818077 84818099
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ INNOTEK , ASJM CO. , DIORVETT C. LTDA. 更多
FIVALCO LIMITED 公司于2022-07-16收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FIVALCO LIMITED 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其791条相关的海关进出口记录,其中 FIVALCO LIMITED 公司的采购商23家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 12 | 14 | 6 | 224 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 13 | 5 | 316 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 8 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FIVALCO LIMITED 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FIVALCO LIMITED 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
FIVALCO LIMITED 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-03 | 进口 | 73079910 | Khớp nối mềm cầu đôi bộ phận của van, bằng inox, mã F85MH16, size 32A, đường kính trong 32mm, sử dụng cho hệ thống đường ống nước, nhà SX: Fivalco (S.E.A.) Limited. Hàng mới 100% | CHINA | C***K | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 73079910 | Khớp nối mềm cầu đôi bộ phận của van, bằng inox, mã F85MH16, size 50A, đường kính trong 50mm, sử dụng cho hệ thống đường ống nước, nhà SX: Fivalco (S.E.A.) Limited. Hàng mới 100% | CHINA | C***K | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 73079910 | Khớp nối mềm cầu đôi bộ phận của van, bằng inox, mã F85MH16, size 25A, đường kính trong 25mm, sử dụng cho hệ thống đường ống nước, nhà SX: Fivalco (S.E.A.) Limited. Hàng mới 100% | CHINA | C***K | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 73079910 | Khớp nối mềm cầu đôi bộ phận của van, bằng inox, mã F85MH16, size 40A, đường kính trong 40mm, sử dụng cho hệ thống đường ống nước, nhà SX: Fivalco (S.E.A.) Limited. Hàng mới 100% | CHINA | C***K | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 73079910 | Khớp nối mềm bằng inox, mã F83MH16, size 65A, đường kính 65mm, sử dụng cho hệ thống đường ống nước, nhà SX: Fivalco (S.E.A.) Limited. Hàng mới 100% | CHINA | C***K | 更多 |
2024-10-20 | 出口 | 8481804090 | VALVES HS CODE:8481804090 | UNITED STATES | F***S | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 90262099 | MANOMETROS | MEXICO | V***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 84818004 | VALVULAS DE COMPUERTA | MEXICO | V***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | VALVES | UNITED STATES | F***S | 更多 | |
2024-09-27 | 出口 | VALVES | UNITED STATES | F***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台