GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD.

全球贸易商编码:NBDX1H143043778

地址:Lô CN16, ô, số 3B Đường Số 6, khu công nghiệp Sóng Thần 3, Tân Uyên, Bình Dương, Vietnam

该公司海关数据更新至:2025-03-31

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:834 条 相关采购商:7 家 相关供应商:2 家

相关产品HS编码: 72283010

相关贸易伙伴: GUMI CORP.,LTD. , CÔNG TY TNHH GM SPECIAL STEEL VINA 更多

GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD. 公司于2022-07-16收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其834条相关的海关进出口记录,其中 GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD. 公司的采购商7家,供应商2条。

GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 3 2 4 184 0
2022 出口 1 2 5 177 0
2022 进口 2 2 1 27 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-12 进口 72283010 GM21#&Thép hợp kim, C=0.408%;Cr=0.896%,Mo=0.538% tính theo trọng lượng,thành phần hóa học không phải thép gió,không phải thépSilic-Mangan),dạng thanh tròn, cán nóng, đường kính 45.43mm KOREA G***. 更多
2022-09-12 进口 72283010 GM33#&Thép hợp kim, C=0.408%;Cr=0.896%,Mo=0.538% tính theo trọng lượng,thành phần hóa học không phải thép gió,không phải thépSilic-Mangan),dạng thanh tròn, cán nóng, đường kính 39.1mm KOREA G***. 更多
2022-09-12 进口 72283010 GM12#&Thép hợp kim, C=0.408%;Cr=0.896%,Mo=0.538% tính theo trọng lượng,thành phần hóa học không phải thép gió,không phải thépSilic-Mangan),dạng thanh tròn, cán nóng, đường kính 48.6mm KOREA G***. 更多
2022-09-12 进口 72283010 GM28#&Thép hợp kim, C=0.408%;Cr=0.896%,Mo=0.538% tính theo trọng lượng,thành phần hóa học không phải thép gió,không phải thépSilic-Mangan),dạng thanh tròn, cán nóng, đường kính 29.59mm KOREA G***. 更多
2022-09-12 进口 72283010 GM17#&Thép hợp kim, C=0.408%;Cr=0.896%,Mo=0.538% tính theo trọng lượng,thành phần hóa học không phải thép gió,không phải thépSilic-Mangan),dạng thanh tròn, cán nóng đường kính 35.93mm KOREA G***. 更多
2025-03-31 出口 73181510 T0325-A193 B7-1213-89MM#&STEEL BOLTS WITHOUT WASHERS, 1/2" DIAMETER (1/2" - 13UNC - 89MM)#&VN KOREA G***. 更多
2025-03-31 出口 73181510 T0325-A193 B7-1213-99MM#&STEEL BOLTS WITHOUT WASHERS, 1/2" DIAMETER (1/2" - 13UNC - 99MM)#&VN KOREA G***. 更多
2025-03-31 出口 73181510 T0325-A193 B7-5811-129MM#&STEEL BOLTS WITHOUT WASHERS, 5/8" DIAMETER (5/8" - 11UNC - 129MM)#&VN KOREA G***. 更多
2025-03-31 出口 73181510 T0325-A320 L7-1213-89MM#&STEEL BOLTS WITHOUT WASHERS, 1/2" DIAMETER (1/2" - 13UNC - 89MM)#&VN KOREA G***. 更多
2025-03-31 出口 73181510 T0325-A320 L7-5811-104MM#&STEEL BOLTS WITHOUT WASHERS, 5/8" DIAMETER (5/8" - 11UNC - 104MM)#&VN KOREA G***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • 微信咨询