全球贸易商编码:NBDX1H143020257
地址:28/9/46A, 28/9/ Lương Văn Can, Phường 15, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1735 条 相关采购商:2 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 39219090 39231090 39264000 39269099 40101900 48192000 54075300 62129099 64029990 64039990 64041190 68043000 70181010 73079290 73269099 82032000 82042000 83022090 84145199 84522900 84642010 85044090 85182210 85414029 94051099 94054020 94054060 94059920 94059990 95071000 95072000 95079000 96071100
相关贸易伙伴: DONGGUAN ZHONG PINTRADING CO.,LTD , GUANGZHOU ZHANGDI IMP & EXP TRADING CO., LTD. , DONGGUAN YINGDE TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH TM CÁT LỢI 公司于2022-07-16收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TM CÁT LỢI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1735条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TM CÁT LỢI 公司的采购商2家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 63 | 1 | 1729 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TM CÁT LỢI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TM CÁT LỢI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TM CÁT LỢI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 64029990 | Dép (Slippers, kích thước 76*66*52, đế làm bằng nhựa, kiểu quai ngang, không thương hiệu ), hàng mới 100% | CHINA | S***) | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 64029990 | Dép (Slippers, kích thước 108*66*34, đế làm bằng nhựa, kiểu quai ngang, không thương hiệu ), hàng mới 100% | CHINA | S***) | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 64029990 | Dép (Slippers, kích thước 57*74*60, đế làm bằng nhựa, kiểu quai ngang, không thương hiệu ), hàng mới 100% | CHINA | S***) | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 64039990 | Giày thể thao (PU Footwear, kích thước 60*61*64, đế làm bằng nhựa, mũ bằng da PU, không thương hiệu ), hàng mới 100% | CHINA | S***) | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 64039990 | Giày thể thao (PU Footwear, kích thước 50*58*87, đế làm bằng nhựa, mũ bằng da PU, không thương hiệu ), hàng mới 100% | CHINA | S***) | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 73231000 | Cọ sắt (iron brush, không hiệu, hàng mới 100%) | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 73269099 | Thanh sắt (Iron bar, không hiệu, hàng mới 100%) | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 73182310 | Bulong (Rivets, bằng sắt, không hiệu, hàng mới 100%) | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 73269099 | Thanh sắt (Iron bar, không hiệu, hàng mới 100%) | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-05 | 出口 | 73182310 | Ốc vít (Rivets, bằng sắt, không hiệu, hàng mới 100%) | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台