全球贸易商编码:NBDX1H139324781
该公司海关数据更新至:2024-09-02
中国香港 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:254 条 相关采购商:28 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 72149992 72162190 72163190 72163319 72164010 72164090 72224010 73049090 73063019 73066110
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT Á , CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DỰNG AMECC , IBS EC .,JSC 更多
GNEE STEEL CO.,LTD. 公司于2022-06-19收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GNEE STEEL CO.,LTD. 最早出现在中国香港海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其254条相关的海关进出口记录,其中 GNEE STEEL CO.,LTD. 公司的采购商28家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 9 | 3 | 15 | 0 |
2022 | 出口 | 20 | 28 | 4 | 201 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 8 | 2 | 35 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GNEE STEEL CO.,LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GNEE STEEL CO.,LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GNEE STEEL CO.,LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-17 | 进口 | 72085100 | Thép không hợp kim dạng tấm cán nóng. Hàm lượng C : 0.15%. Chưa được gia công quá mức cán nóng. Chưa tráng phủ mạ sơn - Mác thép: BV AH36.Kích thước: 18*2000*12000mm.Hàng mới 100% | JAPAN | C***Á | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 72085100 | Thép không hợp kim dạng tấm cán nóng. Hàm lượng C : 0.15%. Chưa được gia công quá mức cán nóng. Chưa tráng phủ mạ sơn - Mác thép: BV AH36.Kích thước: 30*2000*12000mm.Hàng mới 100% | JAPAN | C***Á | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 72085100 | Thép không hợp kim dạng tấm cán nóng. Hàm lượng C : 0.15%. Chưa được gia công quá mức cán nóng. Chưa tráng phủ mạ sơn - Mác thép: BV AH36.Kích thước: 16*2000*12000mm.Hàng mới 100% | JAPAN | C***Á | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 72085200 | Thép không hợp kim dạng tấm cán nóng. Hàm lượng C : 0.17%. Chưa được gia công quá mức cán nóng. Chưa tráng phủ mạ sơn - Mác thép: BV AH36.Kích thước: 8*2438*9144mm.Hàng mới 100% | JAPAN | C***Á | 更多 |
2022-08-15 | 进口 | 72254090 | Thép hợp kim dạng tấm cán phẳng.Chưa được gia công quá mức cán nóng.Chưa tráng phủ mạ sơn,thành phần Cr: .8.76% - dày 10mm x rộng 2000mm x dài 6100mm, Grade: SA387GR91CL2, hàng mới 100% | CHINA | C***Á | 更多 |
2024-09-02 | 出口 | 75062000 | NICKEL ALLOY PLATE GH3030 1.2 X 700 X 1400MM INV NO. GNEEFYX20240620-1 | INDIA | R***P | 更多 |
2023-11-20 | 出口 | 72251100 | SILICON STEEL COIL 0.27 X 900-1020 | PAKISTAN | T***. | 更多 |
2023-10-31 | 出口 | 72251100 | PRIME QUALITY COLD ROLLED GRAIN ORIENTED SILICON ELECTRICAL STEEL SHEET IN COILS (FOR MANUFACTURING OF TRANSFORMER) SIZE:0.27MM X 900-1100MM (QTY: 25030 KGS) | PAKISTAN | P***) | 更多 |
2023-10-31 | 出口 | 72251100 | PRIME QUALITY COLD ROLLED GRAIN ORIENTED SILICON ELECTRICAL STEEL SHEET IN COILS (FOR MANUFACTURING OF TRANSFORMER) SIZE:0.27MM X 900-1100MM (QTY: 24988 KGS) | PAKISTAN | P***) | 更多 |
2023-09-20 | 出口 | 73072190 | MẶT BÍC.H: BS4504 FLANGE, DN 125 PN16, OD/ID/PCD: 250/141.6/210MM, 08 HOLES M18, CARBON A105, HÀNG MỚI 100% | VIETNAM | v***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台