全球贸易商编码:NBDX1H139260889
该公司海关数据更新至:2024-09-20
韩国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2591 条 相关采购商:3 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 39172300 39172929 39173999 39232990 39269099 40092190 40169390 48192000 70023190 73041100 73269099 74081900 76169990 78060020 83119000 85049039 85352990 85444942
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH JT SENSOR VINA , JT SENSOR VINA CO., LTD. , JT SENSOR VINA CO., LTD. 更多
JAMES TECH CO., LTD (117-81-01816) 公司于2022-06-19收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。JAMES TECH CO., LTD (117-81-01816) 最早出现在韩国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2591条相关的海关进出口记录,其中 JAMES TECH CO., LTD (117-81-01816) 公司的采购商3家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 25 | 1 | 1099 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 26 | 1 | 659 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 6 | 1 | 19 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 JAMES TECH CO., LTD (117-81-01816) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 JAMES TECH CO., LTD (117-81-01816) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
JAMES TECH CO., LTD (117-81-01816) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 76169990 | LID CAP(AL)#&Nắp ống nhựa bằng nhôm để gắn vào ống bảo quản, dài 2.4cm, đường kính 5mm , dùng để sản xuất cảm biến, hàng mới 100% | KOREA | C***A | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73041100 | SUSCAP#&Ống bảo vệ bằng inox ( chất liệu thép không gỉ ) ,dài 4cm, đường kính 3mm , dùng để sản xuất cảm biến, hàng mới 100% | KOREA | C***A | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73209090 | SPRING#&Lò xo bằng kim loại tạo sự đàn hồi , dạng lò xo ống , dùng để sản xuất cảm biến, hàng mới 100% | KOREA | C***A | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73041100 | SUSCAP#&Ống bảo vệ bằng inox ( chất liệu thép không gỉ ),dài 4cm, đường kính 3mm , dùng để sản xuất cảm biến, hàng mới 100% | KOREA | C***A | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73041100 | SUSCAP#&Ống bảo vệ bằng inox ( chất liệu thép không gỉ ) ,dài 4cm, đường kính 3mm , dùng để sản xuất cảm biến , hàng mới 100% | KOREA | C***A | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 78060020 | BAR#&LEAD BAR (38.5 X 2) CM, USED TO PRODUCE TEMPERATURE SENSORS, 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-10-10 | 出口 | 78060020 | BAR#&LEAD BAR (38.5 X 2) CM, USED TO PRODUCE TEMPERATURE SENSORS, 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 39173999 | TUBE#&PTFE PROTECTIVE TUBE PTFE (PLASTIC) IN ROLL FORM, 2MM DIAMETER, USED TO PRODUCE TEMPERATURE SENSORS, 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73209090 | SPRING#& METAL SPRING CREATES ELASTICITY, TUBE SPRING, USED TO PRODUCE TEMPERATURE SENSORS, 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73041100 | SUSCAP#&STAINLESS STEEL PROTECTIVE TUBE (STAINLESS STEEL MATERIAL), 4CM LONG, 3MM DIAMETER, USED TO PRODUCE TEMPERATURE SENSORS, 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台