全球贸易商编码:NBDX1H139220455
地址:Lô Công nghiệp 15,khu công nghiệp, Trường Sơn, An Lão, Hải Phòng, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-01
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:45 条 相关采购商:8 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 73269099
相关贸易伙伴: NEW SUNSHINE INDUSTRY COMPANY LIMITED. , JOHNSON HEALTH INDUSTRY (VIET NAM) CO., LTD. , BEST PACIFIC VIETNAM COMPANY LIMITED. 更多
CONG TY TNHH TONG HOP VINH HUNG 公司于2022-06-19收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CONG TY TNHH TONG HOP VINH HUNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其45条相关的海关进出口记录,其中 CONG TY TNHH TONG HOP VINH HUNG 公司的采购商8家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 8 | 1 | 18 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 3 | 1 | 8 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 5 | 1 | 9 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CONG TY TNHH TONG HOP VINH HUNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CONG TY TNHH TONG HOP VINH HUNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CONG TY TNHH TONG HOP VINH HUNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 83024999 | Khung giá đỡ nhiều tầng bằng kim loại dùng để các chi tiết và sản phẩm trong ngành sản xuất giầy dép CN, không có model, có gắn bánh xe đẩy, kích thước 1.0x0.7x1.4m, hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 84193919 | Máy sấy giầy loại băng chuyền 2 tầng hoàn chỉnh (hàng tháo rời đồng bộ) dùng trong ngành CN sản xuất giầy dép, model:YX-888, hiệu: YX, điện áp: 380V/50hz, Cs: 36KW, NSX: YONG XING MACHINE, mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-08-27 | 进口 | 84532010 | Máy ép mũi giầy, model: YX-833, ( điện áp 380V/50Hz, công suất 2HP,4A), nhãn hiệu YONG XING, mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-08-27 | 进口 | 84193919 | Máy sấy giầy bằng hơi lạnh, Model: YX-456 , công suất 6Kw, điện áp 380V/50Hz, nhãn hiệu YONG XING, mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-08-27 | 进口 | 84193919 | Máy sấy giầy dạng băng chuyền, hàng đồng bộ tháo rời .Model:YX-911,điện áp:380V/50Hz,công suất:32HP, hiệu: YONG XING, mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2024-08-01 | 出口 | 73101099 | ROUND STAINLESS STEEL BARREL, BARREL SIZE 124* HEIGHT 97 CM, 100% NEW PRODUCT #&VN | VIETNAM | B***D | 更多 |
2024-08-01 | 出口 | 73269099 | IRON CRANE L3500*W100*H500MM, 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | B***D | 更多 |
2024-06-19 | 出口 | 83024999 | OTHERS#&HANGING CONVEYOR RACK L12 M, MADE OF IRON, USED IN INDUSTRY. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-01-06 | 出口 | 85159090 | AM2000JD16#&STEEL WELDING HEAD TP-JD-1/16*35MM 35K, 100% NEW | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-01-06 | 出口 | 85159090 | AM2000JD11#&STEEL WELDING HEAD TP-JD-1/16*31MM 35K, 100% NEW | VIETNAM | R***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台