全球贸易商编码:NBDX1H139199999
该公司海关数据更新至:2022-09-15
越南 供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:491 条 相关采购商:108 家 相关供应商:0 家
相关产品HS编码: 14049099 39013000 39014000 39019090 39033090 39052900 39074000 39075090 39076910 39079990 39081010 39081090 39095000 39100090 39119000 39159000 39205190 39206290 39231090 52051100 52051200 63109010
相关贸易伙伴: FOSHAN A&C IMPORT AND EXPORT CO., LTD. , CV. AMARTA INSAN MULIA , FOSHAN HUAJU TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GUGO EROGU 公司于2022-06-19收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GUGO EROGU 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其491条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GUGO EROGU 公司的采购商108家,供应商0条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 108 | 58 | 14 | 491 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GUGO EROGU 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GUGO EROGU 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GUGO EROGU 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-15 | 出口 | 52064200 | Sợi bông có tỷ trọng bông dưới 85%, có độ mảnh 454.55 decitex - 3/22NM 55% BCI Cotton 30% Livaeco Viscose 15% Nylon Yarn, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 84151010 | Máy điều hòa LG, model F18CN, công suất 2HP. Hàng đã qua sử dụng.#&VN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 84741010 | Máy tách và phân loại hạt nhựa và phụ kiện kèm theo, hiệu DELI, model DLH1000, công suất 75KW. Hàng đã qua sử dụng.#&CN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 84778039 | Máy tạo hạt nhựa và phụ kiện kèm theo, hiệu YONGTENG, model SHJ -75B, công suất 50KW. Hàng đã qua sử dụng.#&CN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 83030000 | Két sắt khóa điện tử K-One KDT028, kích thước: 600 *400 * 500mm. Hàng đã qua sử dụng.#&VN | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台