全球贸易商编码:NBDX1H139032749
该公司海关数据更新至:2024-08-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:85 条 相关采购商:16 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 70099100 85176269 85238059 85258040 85364140 85371019 85444294 85444295 85489010 90021900 90138090 90268010 90318090 90328100
相关贸易伙伴: CHINA LEADSHINE TECHNOLOGY CO., LTD. , THORLABS, INC. , SI FLEX VIETNAM CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ CHẾ TẠO MÁY DYNAMIC 公司于2022-06-19收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ CHẾ TẠO MÁY DYNAMIC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其85条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ CHẾ TẠO MÁY DYNAMIC 公司的采购商16家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 11 | 3 | 21 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 16 | 5 | 43 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ CHẾ TẠO MÁY DYNAMIC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ CHẾ TẠO MÁY DYNAMIC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ CHẾ TẠO MÁY DYNAMIC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-09 | 进口 | 85044030 | Bộ nguồn điện áp C-501.48280M0L6 + C-501.24050H, 100-240V, Hãng sản xuất: Physik Instrumente. Hàng đã qua sử dụng | CHINA | P***P | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 84834090 | Bộ truyền động tuyến tính Model: L-836.501200F, serial: 322001951, 322001952, 322001953, Hãng sx: Physik Instrumente, dùng cho các máy sản xuất, lắp ráp công nghiệp điện tử. Hàng đã qua sử dụng | GERMANY | P***P | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 85371099 | Bộ điều khiển Model: ECMsm-4C40N-NNNNN; Serial: CSM00506A3, Hãng sản xuất: ACS motion, điện áp 220V, điều khiển bộ truyền động.Hàng đã qua sử dụng | ISRAEL | P***P | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 85444295 | Cáp kết nối động cơ và bộ điều khiển C-836MA-A0102, điện áp 220V, vỏ bằng plastic, có đầu nối, Hãng sx: Physik Instrumente. Hàng đã qua sử dụng | GERMANY | P***P | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 84834090 | Bộ truyền động tuyến tính Model: V-855.566211E0; serial: 421000931, Hãng sx: Physik Instrumente, dùng cho các máy sản xuất, lắp ráp công nghiệp điện tử. Hàng đã qua sử dụng | GERMANY | P***P | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 90318090 | 3D OPTICAL PROFILE MEASURING DEVICE, MODEL: VR-6200, USED TO MEASURE PRODUCT DIMENSIONS (UNIT PRICE: 2257000000 VND/SET), 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 85044090 | 408010096#&POWER SUPPLY CHARGER SJ-U3, MODEL: 6A-601DA24, INPUT VOLTAGE 100-240V, 50-60HZ, 1.5A; OUTPUT VOLTAGE 24V, 2.7A, 64.8W. BRAND: KEYENCE. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 85439090 | 408010094#&SJ-M070 ELECTROSTATIC ELIMINATION/IONIZATION HEAD (ELECTROSTATIC ELIMINATION DEVICE PART), KEYENCE. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 85371099 | 408010095#&CONTROL HEAD OF ELECTROSTATIC ELIMINATION/IONIZATION DEVICE SJ-M300 (PART OF ELECTROSTATIC ELIMINATION DEVICE) VOLTAGE 24VDC, MANUFACTURED BY KEYENCE. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 85444294 | 408010097#&OP-99032 POWER CABLE, INCLUDING CONNECTOR, PVC INSULATION, 220VAC VOLTAGE, 0.5MM CORE DIAMETER. BRAND: KEYENCE. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台