全球贸易商编码:NBDX1H139027437
地址:130/1/10, 130/1/3 Đường số 8, khu phố 7, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-11-02
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:576 条 相关采购商:17 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 23091090 25201000 26201900 26203000 26209990 27101950 28399000 32030090 32064990 32089090 32151900 34029019 34029099 34059090 35069900 38101000 38119010 39042290 39204390 39269099 40169390 40170090 48172000 48195000 56031200 58079090 59050090 62042300 62089290 62105090 62121019 63026000 63049300 64041190 65050090 66019900 68043000 68053000 68138900 69149000 70200090 73072290 73181410 73269099 76031000 76109099 76169990 82015000 82029990 82032000 82054000 83014090 83022090 83081000 84136031 84144000 84145999 84149071 84194010 84212119 84212950 84238120 84242019 84378030 84379021 84439990 84519090 84539000 84659230 84701000 84717099 84719010 84719030 84798210 84798220 84807190 84821000 84839099 85011049 85013300 85044090 85076090 85098090 85113099 85144000 85153990 85169090 85176251 85181090 85184090 85255000 85258039 85285200 85286910 85318090 85366939 85369099 85371019 85392239 85399090 85414022 85415000 85437090 85443099 87089290 90019090 91021900 94036090 94051099 94054099 94055090 9
相关贸易伙伴: GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO., LTD. , DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD. , GUANGZHOU QIYUN TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NHUNG PHÁT 公司于2022-06-19收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NHUNG PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其576条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NHUNG PHÁT 公司的采购商17家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 13 | 6 | 83 | 0 |
2022 | 出口 | 12 | 21 | 5 | 46 | 0 |
2022 | 进口 | 23 | 198 | 4 | 447 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NHUNG PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NHUNG PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NHUNG PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 40119010 | Lốp xe, loại M3, kích cỡ 12.00R20, hiệu GREFORCE, có săm yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe container), hàng mới 100% | CHINA | S***D | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 40119010 | Lốp xe, loại GR869, kích cỡ 12.00R20, hiệu GREFORCE, có săm yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe container), hàng mới 100% | CHINA | S***D | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 40119010 | Lốp xe, loại GR881, kích cỡ 12.00R20, hiệu GREFORCE, có săm yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe container), hàng mới 100% | CHINA | S***D | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 40119010 | Lốp xe, loại X036, kích cỡ 12R22.5, hiệu DEEMAX, không có săm yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe container), hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 40119010 | Lốp xe, loại X93, kích cỡ 11.00R20, hiệu DEEMAX, có săm yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe container), hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2023-11-02 | 出口 | 03055929 | DRIED TERMITE FISH: GW 21 KGS/ CARTON, NW 20 KGS/ CARTON#&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2023-11-02 | 出口 | 16042099 | GRAFTED FISH: GW 16KGS/ CARTON, NW 15 KGS/ CARTON#&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2023-11-02 | 出口 | 39013000 | RAW MATERIALS RECYCLED PLASTIC PELLETS, PACKED IN 25KG/BAG, 100% NEW PRODUCT#&VN | SENEGAL | A***E | 更多 |
2023-11-02 | 出口 | 03069529 | DRY FLOSS: GW 11 KGS/ CARTON, NW 10 KGS/ CARTON#&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2023-10-30 | 出口 | 16041690 | EASTERN ANCHOVIES: GW 11 KGS/ CARTON, NW 10 KGS/ CARTON#&VN | TAIWAN (CHINA) | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台