全球贸易商编码:NBDX1H139024401
该公司海关数据更新至:2024-08-02
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:127 条 相关采购商:14 家 相关供应商:11 家
相关贸易伙伴: CLINTWOOD GENERAL TRADERS, , CHUANGMEI WOOD INVESTMENT LTD. , SMART NICE WOOD & LUMBER EXPORTER N.V 更多
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN LINH ĐẠT 公司于2022-06-19收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN LINH ĐẠT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其127条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN LINH ĐẠT 公司的采购商14家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 6 | 3 | 22 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 2 | 10 | 51 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN LINH ĐẠT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN LINH ĐẠT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN LINH ĐẠT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 44079990 | Gỗ Senya xẻ, loại BC, dài từ 250cm trở lên, dày từ 30cm trở lên, rộng từ 30cm trở lên. Khối lượng: 22M3/6050USD. Tên Khoa học Daniellia oliveri, gỗ không nằm trong danh mục CITES. | GHANA | C***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 44079990 | Gỗ Mussivi xẻ, loại BC, dài từ 100cm trở lên, dày từ 15cm trở lên, rộng từ 30cm trở lên. Khối lượng: 20M3/7000USD. Tên Khoa học Guibourtia Coleosperma, gỗ không nằm trong danh mục CITES. | ZAMBIA | H***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 44079990 | Gỗ IROKO xẻ, loại BC, dài từ 300cm trở lên, dày từ 40cm trở lên, rộng từ 40cm trở lên. Khối lượng: 20M3/5900USD. Tên Khoa học Milicia excelsa, gỗ không nằm trong danh mục CITES. | GHANA | E***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 44079990 | Gỗ Eku xẻ, loại BC, dài từ 300cm trở lên, dày từ 40cm trở lên, rộng từ 50cm trở lên. Khối lượng: 20M3/5500USD. Tên Khoa học Brachystegia Laurentii, gỗ không nằm trong danh mục CITES. | NIGERIA | H***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 44079990 | Gỗ Doussie xẻ, loại BC, dài từ 70cm trở lên, dày từ 15cm trở lên, rộng từ 15cm trở lên. Khối lượng: 20.27M3/5500.06USD. Tên Khoa học: Afzelia Africana, gỗ không nằm trong danh mục CITES. | NIGERIA | H***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 44201900 | "KEYCHAIN MADE OF MDF AND EPOXY: DECORATIVE KEYCHAIN MADE OF MDF AND PLASTIC SIZE: 3X3X0.5CM" "(GREENSKY IMPORT AND EXPORT INTERNATIONAL CO.,LTD) - GIFT, 100% NEW#&VN | ISRAEL | E***O | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 44201900 | "MDF COASTER FOR DÉCOR: TURTLE-SHAPED ROOM DECORATION MADE OF PLASTIC AND PLYWOOD SIZE: 20*10CM""(GREENSKY IMPORT AND EXPORT INTERNATIONAL CO.,LTD) - GIFT, 100% NEW#&VN | ISRAEL | E***O | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 44201900 | "MDF PLATE MADE OF MDF AND EPOXY: PLASTIC AND PLYWOOD PLASTIC PLASTIC AND EPOXY ... | ISRAEL | E***O | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 44201900 | " CLOCK MADE OF MDF AND EPOXY: DECORATIVE CLOCK MADE OF MDF AND PLASTIC 30X30X2.2CM" "(GREENSKY IMPORT AND EXPORT INTERNATIONAL CO.,LTD) - GIFT, 100% NEW #&VN | ISRAEL | E***O | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 44201900 | "COASTER HOLDER MADE OF MDF: COASTER HOLDER MADE OF MDF SIZE: 15*10CM" "(GREENSKY IMPORT AND EXPORT INTERNATIONAL CO.,LTD) - GIFT, 100% NEW#&VN | ISRAEL | E***O | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台