BON KIET CO.,LTD

全球贸易商编码:NBDX1H139024180

该公司海关数据更新至:2023-03-31

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:53 条 相关采购商:2 家 相关供应商:2 家

相关产品HS编码: 52041190 56031400 58061090 58063290 62179000 96062200

相关贸易伙伴: CHI SHUO TECHNOLOGY CO., LTD. , CHI LE LAI ENTERPRISE CO., LTD. , CHI LE LAI ENTERPRISE CO., LTD. 更多

BON KIET CO.,LTD 公司于2022-06-19收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BON KIET CO.,LTD 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其53条相关的海关进出口记录,其中 BON KIET CO.,LTD 公司的采购商2家,供应商2条。

BON KIET CO.,LTD 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 1 1 1 0
2022 出口 2 1 2 4 0
2022 进口 2 12 1 47 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BON KIET CO.,LTD 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BON KIET CO.,LTD 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

BON KIET CO.,LTD 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-13 进口 39262090 NPLGC009#&Khóa cài,khoen Plastic Buckle bằng nhựa 1". Màu đen. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất ba lô vải. Hàng mới 100% (không nhãn hiệu) TAIWAN (CHINA) C***. 更多
2022-09-13 进口 52041190 NPLGC012#&Chỉ khâu làm từ bông có lõi bằng nhựa dạng cuộn (1yard=0.24kg) màu xanh lá, chưa đóng gói nguyên phụ liệu dùng để sản xuất ba lô vải. Hàng mới 100% (không nhãn hiệu) TAIWAN (CHINA) C***. 更多
2022-09-13 进口 55081090 NPLGC011#&Chỉ khâu làm từ xơ staple tổng hợp có lõi bằng nhựa dạng cuộn (1yard=0.24kg) màu xanh lá, chưa đóng gói nguyên phụ liệu dùng để sản xuất ba lô vải. Hàng mới 100% (không nhãn hiệu) TAIWAN (CHINA) C***. 更多
2022-09-13 进口 96071900 NPLGC005#&Đầu khóa Zipper end dây kéo bằng kim loại (1.8cm*1.2cm). Màu xanh lá. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất ba lô vải. Hàng mới 100% (không nhãn hiệu) TAIWAN (CHINA) C***. 更多
2022-09-13 进口 56041000 NPLGC010#&Dây chun Elastic Band bằng cao su được bọc bằng vật liệu dệt (khổ 1"). Màu đen (1yard=0.9144m). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất ba lô vải. Hàng mới 100% (không nhãn hiệu) TAIWAN (CHINA) C***. 更多
2023-03-31 出口 42029290 SP001-03-B37-2023#&CAMOUFLAGE TRAVEL BAG (CAMOUFLAGE STYLE), MADE OF 100% COTTON FABRIC. ITEM: B-37-004. SIZE: 73.5CM*44CM*29.5CM. 100% NEW (NO BRAND)#&VN TAIWAN (CHINA) C***. 更多
2023-02-18 出口 42029290 SP001-02-B37-2023#&Camouflage Travel Bag (camouflage style), made of 100% Cotton fabric. Item: B-37-004. Size: 73.5cm*44cm*29.5cm. 100% New (No Brand)#&VN TAIWAN (CHINA) C***. 更多
2022-11-29 出口 42029290 SP0.01-11-B37#&Camouflage Travel Bag (camouflage style), made of 100% Cotton fabric. Item: B-37-004. Size: 73.5cm*44cm*29.5cm. 100% New (No Brand)#&VN TAIWAN (CHINA) C***. 更多
2022-11-17 出口 42029290 SP0.01-11-B37#&Camouflage Travel Bag (camouflage style), made of 100% Cotton fabric. Item: B-37-004. Size: 73.5cm*44cm*29.5cm. 100% New (No Brand)#&VN TAIWAN (CHINA) C***. 更多
2022-10-25 出口 42029290 SP001-10-B37#&Camouflage Travel Bag (camouflage style), made of 100% Cotton fabric. Item: B-37-004. Size: 73.5cm*44cm*29.5cm. 100% New (No Brand)#&VN TAIWAN (CHINA) C***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询