全球贸易商编码:NBDX1H139021871
该公司海关数据更新至:2024-09-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3112 条 相关采购商:14 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 72085100
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH MARUESU VIỆT NAM , DONGGUAN GOODA MACHINERY CO., LTD. , CONG TY TNHH WOOJEON VINA 更多
CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT LÊ PHÚC 公司于2022-06-19收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT LÊ PHÚC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3112条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT LÊ PHÚC 公司的采购商14家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 12 | 1 | 1650 | 0 |
2022 | 出口 | 9 | 8 | 1 | 372 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 7 | 3 | 100 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT LÊ PHÚC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT LÊ PHÚC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT LÊ PHÚC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-13 | 进口 | 84615010 | Máy cưa dùng gia công kim loại (Band Sawing Machine) FS4250, hiệu FUJITECH. Điện áp: 380V/50Hz/3 pha. Năm sản xuất: 2022. NSX: JAPAN FUJI TECHNOLOGY (HK) CO.,LTD. Mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 84596100 | Máy phay CNC (loại điều khiển số) model YG-600NC. Điện áp: 380V/50Hz/3 pha. Công suất trục chính: 11/15kW. Năm sản xuất: 2022. Nhà sản xuất: DONGGUAN GOODA MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD. Mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 73269099 | 400475#&Thép tấm SS400, kích thước: 64 x 135 x 152 mm | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 73269099 | 400475#&Thép tấm SS400, kích thước: 64 x 135 x 152 mm | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 84615010 | Máy cưa dùng gia công kim loại FS43100/ 1400, hiệu FUJITECH. Điện áp: 380V/50Hz/3 pha. Năm sản xuất: 2022. NSX: JAPAN FUJI TECHNOLOGY (HK) CO.,LTD. Mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 72149992 | S45C-115R#&S45C NON-ALLOY STEEL, CIRCULAR CROSS-SECTION, SIZE PHI:115X57MM, NOT FURTHER PROCESSED THAN HOT-ROLLED, FORGED, HOT-DRAWN, C>0.38%, MN<1.15% BY WEIGHT | VIETNAM | I***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 72149992 | S45C-90R#&S45C NON-ALLOY STEEL, CIRCULAR CROSS-SECTION, SIZE PHI:90X50MM, NOT FURTHER WORKED THAN HOT-ROLLED, FORGED, HOT-DRAWN, C>0.38%, MN<1.15% BY WEIGHT | VIETNAM | I***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 72149992 | S45C-70R#&S45C NON-ALLOY STEEL, CIRCULAR CROSS-SECTION, SIZE PHI:70X21MM, NOT FURTHER WORKED THAN HOT-ROLLED, FORGED, HOT-DRAWN, C>0.38%, MN<1.15% BY WEIGHT | VIETNAM | I***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 72149992 | S45C-170R#&S45C NON-ALLOY STEEL, CIRCULAR CROSS-SECTION, SIZE PHI: 170X32MM, NOT FURTHER PROCESSED THAN HOT-ROLLED, FORGED, HOT-DRAWN, C>0.38%, MN<1.15% BY WEIGHT | VIETNAM | I***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 72149992 | S45C-95R#&S45C NON-ALLOY STEEL, CIRCULAR CROSS-SECTION, SIZE PHI: 95 X 84MM, NOT FURTHER WORKED THAN HOT-ROLLED, FORGED, HOT-DRAWN, C>0.38%, MN<1.15% BY WEIGHT | VIETNAM | I***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台