全球贸易商编码:NBDX1H139015899
该公司海关数据更新至:2023-07-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1670 条 相关采购商:2 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 34022095 35069100 38249999 39161020 39221011 39221019 39221090 39229090 39233090 39241090 39249090 39253000 39263000 39264000 39269099 42021219 42022100 42023900 44219999 48195000 56031100 57050099 61159900 61169300 62160099 63053910 63062200 63071090 64029990 64041900 64059000 65069100 68042200 69101000 69149000 70109099 70139900 73211990 73239310 73239990 73249099 76069200 82032000 82149000 83014090 83025000 84145949 84159019 84159045 84186990 84224000 84433290 84490010 84561100 84798210 84818099 85013140 85081990 85094000 85166090 85167910 85182190 85183020 85185090 85364199 87141010 87149490 87149590 87149690 87149911 87168010 90191010 91052100 94017100 94017990 94018000 94021030 94032090 94035000 94037090 94038200 94042990 94043000 94049090 94051099 94054060 95030050 95030060 95030070 95030091 95030099 95059000 96032100 96039090 96099099 96100090 96151130 96170010
相关贸易伙伴: GUANGZHOU HAOQI TRADING CO., LTD. , TONGLU YICHENG TRADING CO., LTD. , DONGGUAN YINGDE TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THỊNH VƯỢNG 公司于2022-06-19收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THỊNH VƯỢNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1670条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THỊNH VƯỢNG 公司的采购商2家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 7 | 1 | 11 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 231 | 1 | 1658 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THỊNH VƯỢNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THỊNH VƯỢNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THỊNH VƯỢNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 94035000 | Giường khung bằng gỗ công nghiệp, đã qua xử lý nhiệt, chưa có đệm, kích thước: (180*200)cm+/-10%, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 68109900 | Mặt bàn làm bằng đá nhân tạo, kích thước: (2.4*1)m+/-10%, không hiệu, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 94016100 | Ghế ăn khung bằng gỗ công nghiệp, đã qua xử lý nhiệt, có tựa lưng, đệm mút bọc giả da, không xoay, không nâng hạ, không hiệu, kích thước: (61*57*113)cm+/-10%, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 94017100 | Ghế có khung bằng kim loại, có tựa lưng, có đệm mút bọc giả da, không xoay, không nâng hạ, kích thước: (61*57*113)cm+/-10%, không hiệu, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 94035000 | Tủ quần áo bằng gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt, 3 cánh, không hiệu, kích thước: (140*61*237)cm+/-10%, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2023-07-21 | 出口 | 84195010 | HEAT EXCHANGER (COOLING TOWER), WITHOUT REFRIGERANT, FOR HYDRAULIC OIL COOLER, IN THERMAL POWER PLANT, KT 1640*590*700CM, 1.6MPA PRESSURE, STAINLESS STEEL MATERIAL.MODEL: BR0. 6-1.0-75, 100% NEW#&CN | CHINA | P***D | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73239310 | Dụng cụ ép nghiền tỏi bằng inox,tay cầm bằng inox, không dùng điện. KT(24*11*10)cm +/-10%. Mã hàng: DCEHQHK. mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73269099 | Dụng cụ mát xa đầu bằng sợi thép không gỉ, tay cầm bằng nhựa, không dùng điện. Kt(22*8.5)cm +/-10%. Kí hiệu: 32568, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73269099 | Tấm chắn dầu mỡ bằng inox, đã gia công, có thể gấp gọn, có khung viền, dùng trong nhà bếp.KT(84*32.5)cm, dày 0.3cm +/-10%, mã hàng: TCDMIH. Mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-27 | 出口 | 73269099 | Bộ đường ống rót siro, chất liệu thép không gỉ, gồm 3 chiếc kích thước mỗi chiếc dài 2m, đường kính 51cm, dùng trong sản xuất kẹo, NSX: SHANGHAI SIEN FOOD MACHINERY MANUFACTURING, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台