全球贸易商编码:NBDX1H134737809
地址:Km 12, QL5, An Hưng, An Dương, Hải Phòng, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5200 条 相关采购商:27 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 48191000
相关贸易伙伴: SHANGHAI XINAO TECHNOLOGY CO., LTD. , RUIAN MINYA IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD. , HAIDA INTERNATIONAL EQUIPMENT CO., LTD. 更多
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT BAO Bì VIệT LONG 公司于2022-04-25收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT BAO Bì VIệT LONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5200条相关的海关进出口记录,其中 CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT BAO Bì VIệT LONG 公司的采购商27家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 6 | 1 | 1844 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 2 | 1 | 302 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 10 | 1 | 40 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT BAO Bì VIệT LONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT BAO Bì VIệT LONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT BAO Bì VIệT LONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | 进口 | 90248020 | dụng cụ đo độ thấm thấu nước của thùng carton Cobb , model: HD-A509-1, hiệu Haida, mới 100%, nsx: HAIDA INTL CO., năm sx 2022 không dùng điện | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 90248010 | Máy đo độ nén của mẫu carton (miếng nhỏ) , model: HD-A513-B, hiệu Haida, điện áp 220v/60/Hz, mới 100%, nsx: HAIDA INTL CO., năm sx 2022 | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 90249010 | Khay giữ để đo độ nén vòng carton RCT dạng cánh bướm , model: HD-A522, hiệu Haida, mới 100%, nsx: HAIDA INTL CO., năm sx 2022 ( dùng cho máy đo độ nén) | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 90249010 | Khay giữ để đo độ liên kết đỉnh sóng carton PAT , model: HD-A516, hiệu Haida, mới 100%, nsx: HAIDA INTL CO., năm sx 2022 ( dùng cho máy đo độ nén) | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 82089000 | dao cắt giấy ECT dạng cánh bướm , model: HD-A505, hiệu Haida, mới 100%, nsx: HAIDA INTL CO., năm sx 2022 ( dùng cho máy đo độ nén) | CHINA | H***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48191000 | NL04#&CARTON BOXES OF ALL KINDS (USED TO PACK EXPORT PRODUCTS - DETAILED LIST ATTACHED) AVERAGE UNIT PRICE OF 01 BOX = 7,873.852466. 100% NEW GOODS. | VIETNAM | Z***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48191000 | NL04#&CARTON BOXES OF ALL KINDS (USED TO PACK EXPORT PRODUCTS - DETAILED LIST ATTACHED) AVERAGE UNIT PRICE OF 01 BOX = 7,755.013799. 100% NEW GOODS. | VIETNAM | Z***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 48191000 | 94-ST#&N8A-00021A00-000/CARTON BOX (280X250X180)MM, CORRUGATED, 100% NEW | VIETNAM | V***D | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 48191000 | 94-ST#&N8A-00648A00-000/CARTON BOX (628X55X635)MM, CORRUGATED, 100% NEW | VIETNAM | V***D | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 48191000 | 94-ST#&N8A-01475A00-000/CARTON BOX (395X380X475)MM, CORRUGATED, 100% NEW | VIETNAM | V***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台