全球贸易商编码:NBDX1H134729176
该公司海关数据更新至:2023-08-04
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:235 条 相关采购商:19 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 08109092
相关贸易伙伴: LIN YI LAN TIAN GLOBAL TRADE CO., LTD. , SHANDONG EVER SHINE SUPPLY CHAIN CO., LTD. , JINHUA XIAZHIHONG TRADING CO.,LTD 更多
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI QUốC Tế NGUYêN VINH 公司于2022-04-25收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI QUốC Tế NGUYêN VINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其235条相关的海关进出口记录,其中 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI QUốC Tế NGUYêN VINH 公司的采购商19家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 5 | 0 |
2022 | 出口 | 17 | 2 | 3 | 224 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI QUốC Tế NGUYêN VINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI QUốC Tế NGUYêN VINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI QUốC Tế NGUYêN VINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 44089010 | Tấm gỗ ván lạng từ cây Bạch dương để làm lớp mặt, kt:2500*1300*0.11mm/tấm, tổng diện tích các vết xước không lớn hơn 1% diện tích ván mặt. Mới 100%. Tên KH:Betula platyphylla suk | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 44089010 | Tấm gỗ ván lạng từ cây mù u để làm lớp mặt, kt:2500*1300*0.11mm/tấm, tổng diện tích các vết xước không lớn hơn 1% diện tích ván mặt. Mới 100%. Tên KH:Calophyllum inophyllum L | CHINA | L***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 44089090 | Gỗ ván lạng từ gỗ Mù U. Tên KH (Calophyllum inophyllum),KT:(2500x1300x0.11)mm.Đã qua xử lý nhiệt, dùng trong ngành gỗ dán công nghiệp,không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2023-08-04 | 出口 | 44083990 | PEELED PLYWOOD, MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD, KH NAME: ACACIA, KT(1270*640*1.6)MM, USED AS CORE LAYER, NOT HEAT TREATED, SMOOTH SURFACE, UNEVEN COLOR, CHIPPED CORNERS , WARPED, DRIED. 100% NEW.#&VN | CAMBODIA | F***. | 更多 |
2023-04-28 | 出口 | 44083990 | PEELED PLYWOOD, MADE FROM PLANTATION EUCALYPTUS WOOD WITH THE NAME KH: EUCALYPTUS,KT(1220*620*1.5)MM, USED AS THE CORE LAYER WITHOUT HEAT TREATMENT, SMOOTH SURFACE, UNEVEN COLOR, CHIPPED AND ANGULAR ,WARPED, DRIED.100% NEW.#&EN | CAMBODIA | F***. | 更多 |
2023-04-28 | 出口 | 44083990 | PEELED PLYWOOD, MADE FROM PLANTATION EUCALYPTUS WOOD WITH THE NAME KH: EUCALYPTUS,KT(1220*620*1.5)MM, USED AS THE CORE LAYER WITHOUT HEAT TREATMENT, SMOOTH SURFACE, UNEVEN COLOR, CHIPPED AND ANGULAR ,WARPED, DRIED.100% NEW.#&EN | CAMBODIA | F***. | 更多 |
2023-04-12 | 出口 | 44083990 | PEELED PLYWOOD, MADE FROM PLANTATION EUCALYPTUS WOOD WITH THE NAME KH: EUCALYPTUS,KT(1220*620*1.5)MM, USED AS THE CORE LAYER WITHOUT HEAT TREATMENT, SMOOTH SURFACE, UNEVEN COLOR, CHIPPED AND ANGULAR ,WARPED, DRIED.100% NEW.#&EN | CAMBODIA | F***. | 更多 |
2023-03-04 | 出口 | 44083990 | PEELED PLYWOOD, MADE FROM PLANTATION ACACIA WOOD, KH NAME: ACACIA,KT(950*450*1.7)MM, USED AS CORE LAYER, NOT HEAT-TREATED, SMOOTH SURFACE, UNEVEN COLOR, CHIPPED EDGES ,WARPED, DRIED.100% NEW.#&EN | CHINA | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台