全球贸易商编码:NBDX1H134641704
该公司海关数据更新至:2024-05-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:127 条 相关采购商:2 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 84561100 84669390 85158090
相关贸易伙伴: SUZHOU YOSOON LASER EQUIPMENT CO., LTD. , JINAN BODOR CNC MACHINE CO., LTD. , NANJING PRIMA CNC MACHINERY CO., LTD. 更多
CôNG TY Cổ PHầN GIảI PHáP Cơ KHí VNTECH 公司于2022-04-25收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CôNG TY Cổ PHầN GIảI PHáP Cơ KHí VNTECH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其127条相关的海关进出口记录,其中 CôNG TY Cổ PHầN GIảI PHáP Cơ KHí VNTECH 公司的采购商2家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 13 | 15 | 2 | 123 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CôNG TY Cổ PHầN GIảI PHáP Cơ KHí VNTECH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CôNG TY Cổ PHầN GIảI PHáP Cơ KHí VNTECH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CôNG TY Cổ PHầN GIảI PHáP Cơ KHí VNTECH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 85158090 | Máy hàn laser sợi quang model LT-WELD-1500, công suất nguồn MAX 1500W, bộ điều khiển SUP20S, nhà sản xuất SHANDONG DAHANG LASER TECHNOLOGY CO.,LTD, xuất xứ Trung Quốc, mới 100% | CHINA | S***D | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 84669400 | Dao chấn dùng cho máy chấn tôn thủy lực, kích thước: 26*130*3200mm, chia đoạn: (835*3+100LH+10+15+20+40+50+200+300+100RH), Vật liệu: 42CrMo, thương hiệu: NVD, Xuất xứ: Trung Quốc, Mới: 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 84622100 | Máy chấn tôn thủy lực NC, model HPA-160/3200, bộ điều khiển E21, công suất 11kw, thương hiệu NVD, xuất xứ Trung Quốc, mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 84622100 | Máy chấn tôn thủy lực NC, model HPA- 63/2500, bộ điều khiển E21, công suất 5.5kw, thương hiệu NVD, xuất xứ Trung Quốc, mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 84622100 | Máy chấn tôn thủy lực NC, model HPA 160T/4000, bộ điều khiển E21, công suất 11kw, thương hiệu NVD, xuất xứ Trung Quốc, mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2024-05-28 | 出口 | 84669390 | LASER SOURCE, MODEL MFSC-1500X-BJW4.8, SN: CSUM24219, CAPACITY 1500W, MAX BRAND, USED PRODUCT (LASER SOURCE BELONGS TO ACCOUNT 105599941900 - JULY 24, 2023)#&CN | CHINA | S***. | 更多 |
2024-05-28 | 出口 | 84669390 | LASER SOURCE, MODEL MFSC-1500X-BJW4.8, SN: CSUM04369, CAPACITY 1500W, MAX BRAND, USED GOODS (LASER SOURCE OF ITEM 2 - ACCOUNT 105421952860 DATED APRIL 27, 2023)#&CN | CHINA | S***. | 更多 |
2023-06-23 | 出口 | 84669390 | LASER SOURCE FOR FIBER LASER CUTTING MACHINE, MODEL RFL-C1500, SERIAL NUMBER: 60001669 WXC230320661, POWER 1500W, BRAND: RAYCUS, MADE IN CHINA, USED GOODS#&CN | CHINA | S***. | 更多 |
2022-12-29 | 出口 | 84669390 | Fib.er laser source for laser cutting machine, model MFSC-3000X, capacity 3000W, brand: MAX, made in China, used goods#&CN | CHINA | S***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台