全球贸易商编码:NBDX1H134633857
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1090 条 相关采购商:16 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 38249999 39191099 39199010 39232990 39269099 40169390 48114120 48191000 48211090 73181510 73269099 82041200 84433290 84672900 85044090 85176299 85258039 85444294 90268010 96121090
相关贸易伙伴: SHENZHEN SUNELL TECHNOLOGY CORPORATION , SUNELL (HONG KONG) LTD. , HONEYWELL FIRE SYSTEMS 更多
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SUNELL VIệT NAM 公司于2022-04-25收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SUNELL VIệT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1090条相关的海关进出口记录,其中 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SUNELL VIệT NAM 公司的采购商16家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 3 | 8 | 195 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 2 | 5 | 231 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 27 | 1 | 316 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SUNELL VIệT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SUNELL VIệT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SUNELL VIệT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 39269099 | Dây nối bằng nhựa Polyvinyl Clorua, 18.4*2.1mm (dùng để nối các bộ phận bên trong Camera) . Hàng mới 100% | CHINA | S***N | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 48191000 | Thùng giấy có thể gấp lại được dùng đựng sản phẩm xuất khẩu, có sóng ( 630*310*315mm). Hàng mới 100% | CHINA | S***N | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 39232990 | Túi đựng bằng nhựa Polyetylen, 130*80*0.1mm (dùng đóng gói sản phẩm Camera). Hàng mới 100% | CHINA | S***N | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 82041200 | Cờ lê vặn bằng sắt (Loại vặn bằng tay), dùng cho camera 80*25mm, điều chỉnh được. Mới 100% | CHINA | S***N | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 39269099 | Tắc kê bằng nhựa 5.6*29MM (sử dụng trong việc lắp ráp Camera). Mới 100% | CHINA | S***N | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85258910 | IMAGE RECORDING CAMERA, MODEL: HC35WB5R2, SPECIFICATION: 71.7*232MM, BRAND: HONEYWELL, FINISHED PRODUCT. 100% NEW PRODUCT#&KXĐ | UNITED KINGDOM | H***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85219099 | IMAGE RECORDING DEVICE, MODEL: HN35640800NR (USED FOR IMAGE RECORDING CAMERA) BRAND: HONEYWELL, SPECIFICATION: 473.5*467*111.5MM, INPUT: AC100-240V, 3A. 100% NEW#&KXĐ | UNITED KINGDOM | H***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85258910 | IMAGE RECORDING CAMERA, MODEL: HC35WE3R3, SPECIFICATION: 100X94.4MM, BRAND: HONEYWELL, FINISHED PRODUCT. 100% NEW PRODUCT#&KXĐ | UNITED KINGDOM | H***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85258910 | IMAGE RECORDING CAMERA, MODEL: HC35W45R3, SPECIFICATION: 100*85.6MM, BRAND: HONEYWELL, FINISHED PRODUCT. 100% NEW PRODUCT#&KXĐ | UNITED KINGDOM | H***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85219099 | IMAGE RECORDING DEVICE, MODEL: HN35080200 (USED FOR IMAGE RECORDING CAMERA) BRAND: HONEYWELL, SPECIFICATION: 372*313.3*46.5MM, INPUT: AC100-240V ,3A. 100% NEW #&KXĐ | UNITED KINGDOM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台