全球贸易商编码:NBDML105606187
地址:417 2ND AVE W SEATTLE WA 98119
该公司海关数据更新至:2023-08-30
美国 采购商/供应商
数据来源:名录数据
相关交易记录:253 条 相关采购商:13 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 07134000 09101190 25010090 32041159 32041630 32041650 392313 40117000 40118000 72222012 72230091 72230092 72230099 76042930 76052990 840021 850404 870006 960000
相关贸易伙伴: SBL COLORTECH P LTD. , BANSAL WIRE INDUSTRIES LTD. , ASIA PAINT (SHANGHAI) CO., LTD. 更多
ITL CO., LTD. 公司于2021-01-27收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ITL CO., LTD. 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其253条相关的海关进出口记录,其中 ITL CO., LTD. 公司的采购商13家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 13 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 5 | 2 | 16 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 6 | 1 | 9 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 9 | 3 | 149 | 0 |
2020 | 出口 | 10 | 11 | 3 | 22 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 13 | 2 | 43 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ITL CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ITL CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ITL CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-05 | 进口 | 90283090 | Device, Node, ACIR ( thiết bị truyền/nhận tín hiệu hồng ngoại ),hiệu : SENSOR FLOW, không hoạt động bằng điện. Hàng mới 100% | MALAYSIA | S***. | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 90275020 | Device, Node, Ceiling Occupancy Sensor ( thiết bị cảm biến chiếm dụng, Hình tròn, đường kính 9-12cm, cao 4cm, hiệu : SENSOR FLOW, không hoạt động bằng điện. Hàng mới 100% | MALAYSIA | S***. | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 90321020 | Device, Node, 2PFC Thermostat ( thiết bị ổn nhiệt/bộ ổn nhiệt ) ,hiệu : SENSOR FLOW, không hoạt động bằng điện. Hàng mới 100% | MALAYSIA | S***. | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 90283090 | Device, Node, Energy Monitor ( thiết bị đo năng lượng giám sát dòng điện ),hiệu : SENSOR FLOW, không hoạt động bằng điện. Hàng mới 100% | MALAYSIA | S***. | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 85176249 | Device, Gateway Blue ( thiết bị kết nối cảm biến ), hiệu : SENSOR FLOW, sử dụng nguồn điện 5V AC/DC. Hàng mới 100% | MALAYSIA | S***. | 更多 |
2023-08-30 | 出口 | 27101946 | OIL 8100 X-CLEAN GEN2 5W40 12X1L (1 L/BOTTLE, 12 BOTTLES/CARTON, 225 BARRELS, 2700 LITERS). 100% BRAND NEW#&VN | VIETNAM | L***B | 更多 |
2023-08-30 | 出口 | 27101946 | LUBRICANTS 8100 X-CLEAN GEN2 5W40 4X4L (4 LITERS/BOTTLE, 4 BOTTLES/CARTON, 375 BARRELS, 6000 LITERS). 100% BRAND NEW#&VN | VIETNAM | L***B | 更多 |
2023-08-30 | 出口 | 27101946 | MULTI ATF OIL 20L (20 L/BARREL, 80 BARRELS, 1600 LITERS). 100% BRAND NEW#&VN | VIETNAM | L***B | 更多 |
2023-08-30 | 出口 | 27101946 | LUBRICANTS 6100 SYN-NERGY 5W40 4X4L (4 L/BOTTLE, 4 BOTTLES/CARTON, 2250 BARRELS, 36000 LITERS). 100% BRAND NEW#&VN | VIETNAM | L***B | 更多 |
2023-08-30 | 出口 | 27101946 | MULTI DCTF OIL 60L (60 L/BARREL, 72 BARRELS, 4320 LITERS). 100% BRAND NEW#&VN | VIETNAM | L***B | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台