全球贸易商编码:NBDML105470992
地址:2155 Chenault Dr Ste 401 Carrollton TX 75006
该公司海关数据更新至:2024-08-30
美国 采购商/供应商
数据来源:名录数据
相关交易记录:3094 条 相关采购商:44 家 相关供应商:40 家
相关产品HS编码: 27101944 39174000 39232990 39239090 39269059 39269099 40103900 40169390 42021190 48026919 49100000 49111010 49119990 73069099 73072210 73079290 73181510 73182200 73269099 83024999 83025000 84148050 84213990 84219999 84314300 84713090 84714990 84716030 84719090 84811099 84812090 84818079 85044019 85044090 85065000 85068091 85168090 85176221 85176229 85176249 85176299 85176900 85234993 85285920 85332900 85361012 85363010 85363090 85369012 85369099 85371012 85371019 85371092 85371099 85389013 85389019 85442019 85444294 85444295 85444299 85451900 85452000 90251919 90258020 90259010 90261030 90261040 90262030 90262040 90268010 90269010 90271010 90278010 90278030 90278040 90279010 90279099 90302000 90303100 90303200 90303390 90303900 90309090 90318090 90328939 90328990 90330010 90330020 96081010
相关贸易伙伴: TOKYO KEIKI INC. , VERIS INC. , YOKOGAWA ELECTRIC ASIA PTE LTD. 更多
YOKOGAWA & CO., LTD. 公司于2021-01-27收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。YOKOGAWA & CO., LTD. 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3094条相关的海关进出口记录,其中 YOKOGAWA & CO., LTD. 公司的采购商44家,供应商40条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 18 | 17 | 8 | 67 | 0 |
2022 | 出口 | 13 | 20 | 5 | 34 | 0 |
2022 | 进口 | 21 | 66 | 12 | 1075 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 25 | 9 | 63 | 0 |
2021 | 进口 | 32 | 75 | 10 | 1804 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 7 | 3 | 10 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 YOKOGAWA & CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 YOKOGAWA & CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
YOKOGAWA & CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 90269010 | Màng đo của thiết bị đo áp suất Model: DFS-FSO-EXT-ZZZZZZ-131ZZ-F3C105, Bộ phận của thiết bị đo áp suất của khí, hoạt động bằng điện, 24V. hsx BADOTHERM FAR EAST , hàng mới 100% | NETHERLANDS | B***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 90269010 | Màng đo của thiết bị đo áp suất Model: TXCM-2*DFS-EXT-WN5-08A4DU-050DU-F3C108/ BS15, Bộ phận của thiết bị đo áp suất của khí, hoạt động bằng điện, 24V. hsx BADOTHERM FAR EAST , hàng mới 100% | NETHERLANDS | B***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 90262030 | Thiết bị đo chênh áp gắn mặt bích của khí/chất lỏng hoạt động bằng điện 24V.MODEL: EJA210E-DMS4G-917DN-WA13C1SW00-B/D4/X2/HE.Hiệu Yokogawa. Hàng Mới 100% | JAPAN | Y***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 40169390 | Vòng đệm bằng cao su.Model: B0101LK.Hiệu Yokogawa. Hàng Mới 100% | JAPAN | Y***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85065000 | Pin lithium dùng cho hệ thống điều khiển phân tán.Model: S9185FA.Hiệu Yokogawa .Hàng mới 100% | JAPAN | Y***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 90262090 | 24V ELECTRIC GAS/LIQUID DIFFERENTIAL PRESSURE GAUGE.MODEL: EJA110E-JMSWG-92DEN/KF22/N4/HE.TAG NO. LZT-261302.S/N: 90ZB21288.BRAND: YOKOGAWA.USED ITEM#&JP | SINGAPORE | W***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 90251919 | GAS/LIQUID TEMPERATURE MEASURING DEVICE, ELECTRICALLY OPERATED.MODEL: YTA610-JA1C4DN/N4/KU2/JP.TAG NO.: TT-10130.S/N: 90ZB21281.YOKOGAWA BRAND.USED ITEM#&JP | SINGAPORE | W***. | 更多 |
2024-08-09 | 出口 | 90309090 | CURRENT PROBE MODEL: 701928 OSCILLOSCOPE PART, HSX YOKOGAWA, 100% NEW #&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 85369094 | ELECTRODE CONNECTOR MODEL K9319QA, CURRENT 4-20MA. USED FOR PH SENSOR, HSX YOKOGAWA, 100% NEW PRODUCT #&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 90278990 | WATER PH CONCENTRATION ANALYZER, OPERATED BY 24V ELECTRICITY. MODEL: PH8EFP-07-TN-TT3-NG*A/HA/PF, MANUFACTURER YOKOGAWA. 100% NEW PRODUCT#&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台