TESK CO., LTD.

全球贸易商编码:NBDML105372492

地址:308-15, Shimoongata-machi Hachioji, Tokyo, 192-0154

该公司海关数据更新至:2024-09-27

日本 采购商/供应商

数据来源:名录数据

相关交易记录:2453 条 相关采购商:6 家 相关供应商:2 家

相关产品HS编码: 84669400 84799090 90318000

相关贸易伙伴: VIET NAM JT TUBE COMPANY LIMITED. , JTT-V CO., LTD. , VIETNAM JT TUBE CO., LTD. 更多

TESK CO., LTD. 公司于2021-01-27收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TESK CO., LTD. 最早出现在日本海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2453条相关的海关进出口记录,其中 TESK CO., LTD. 公司的采购商6家,供应商2条。

TESK CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 36 1 147 0
2023 进口 2 13 1 1133 0
2022 出口 3 7 2 55 0
2022 进口 1 2 1 107 0
2021 出口 2 2 2 12 0
2020 出口 1 1 1 4 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TESK CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TESK CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

TESK CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2024-09-23 进口 73269099 2329414#&KHAY ĐỠ  BẰNG THÉP KHÔNG GỈ SUS439L,DÙNG ĐỂ ĐỠ BẦU GIẢM ÂM CỦA ỐNG XẢ MÁY XÚC,KT: DÀY 2.0MM, RỘNG422.1MM, DÀI 459.57 MM  ,NSX: JT TUBE VN.HÀNG MỚI 100%#&VN VIETNAM J***. 更多
2024-09-23 进口 73269099 3410528#&BỘ VÒNG ĐAI BẰNG THÉP SPHC,DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH BẦU GIẢM ÂM CỦA ỐNG XẢ MÁY XÚC, KÍCH THƯỚC :DÀI 221.75MM,RỘNG 62MM, CAO253.3MM ,NSX: JT TUBE VN.HÀNG MỚI 100%#&VN VIETNAM J***. 更多
2024-09-23 进口 73269099 2332247#&BỘ VÒNG ĐAI BẰNG THÉP SPHC,DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH BẦU GIẢM ÂM CỦA ỐNG XẢ MÁY XÚC, KÍCH THƯỚC DÀY 4,5MM, RỘNG594MM, DÀI 576,5MM  ,NSX: JT TUBE VN.HÀNG MỚI 100%#&VN VIETNAM J***. 更多
2024-09-23 进口 73269099 3352736#&BỘ VÒNG ĐAI BẰNG THÉP SPHC,DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH BẦU GIẢM ÂM CỦA ỐNG XẢ MÁY XÚC, KÍCH THƯỚC :DÀI 227.3MM,RỘNG 124MM, CAO258.75MM ,NSX: JT TUBE VN.HÀNG MỚI 100%#&VN VIETNAM J***. 更多
2024-09-23 进口 73269099 2500954#&ỐNG THÉP ĐÃ ĐỊNH HÌNH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐOẠN ĐẦU ĐẦU VÀO ỐNG XẢ DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ỐNG XẢ MÁY XÚC,KÍCH THƯỚC: PHI 55 MM X DÀY:1.5 MM X DÀI:297MM,NSX: JT TUBE VN.HÀNG MỚI 100%#&VN VIETNAM J***. 更多
2024-09-27 出口 73181610 JT114#&M12 WELDING NUT (THREADED) FOR BOLTS, S1021B STEEL MATERIAL, OUTER DIAMETER 12MM, THICKNESS 1.75MM, USED FOR MUFFLER COLLAR, 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-09-27 出口 73181610 JT112#&M10 FLANGED NUT (THREADED) FOR BOLTS, SCM435 STEEL MATERIAL, OUTER DIAMETER 10MM, USED FOR EXCAVATOR MUFFLER BELT SET, 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-09-27 出口 73181610 JT115#&M12 FLANGED NUT (THREADED) FOR BOLTS, SCM435 STEEL MATERIAL, OUTER DIAMETER 12MM, USED FOR EXCAVATOR MUFFLER SUPPORT TRAY, 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-09-27 出口 73181690 JT108#&THREADED NUTS FOR BOLTS, OUTER DIAMETER 30MM, MATERIAL STAINLESS STEEL SUS410, USED FOR WELDING TO EXCAVATOR EXHAUST PIPE, CODE 4185726, 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-09-27 出口 73269099 JT117#&SS400 STEEL PAD WITH M12 THREAD, NOT CAST, USED TO INCREASE THE STIFFNESS OF THE EXCAVATOR MUFFLER SUPPORT TRAY, 30MM THICK, 100% NEW, 100% NEW VIETNAM V***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询