全球贸易商编码:NBDML105363435
地址:1-17-1, Tatekawa, Sumida-Ku, Tokyo, 130-0023
该公司海关数据更新至:2024-09-26
日本 采购商/供应商
数据来源:名录数据
相关交易记录:1148 条 相关采购商:12 家 相关供应商:5 家
相关贸易伙伴: AN VINH PACKAGING JOINT STOCK COMPANY , FIBC VIETNAM CO., LTD. , AN VINH PACKAGING JSC., 更多
HEISEI CO., LTD. 公司于2021-01-27收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HEISEI CO., LTD. 最早出现在日本海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1148条相关的海关进出口记录,其中 HEISEI CO., LTD. 公司的采购商12家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 5 | 3 | 120 | 0 |
2023 | 进口 | 4 | 3 | 1 | 230 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 5 | 2 | 184 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 4 | 1 | 125 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 6 | 4 | 267 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 2 | 1 | 20 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HEISEI CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HEISEI CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HEISEI CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-26 | 进口 | 63053290 | BAO JUMBO BAG - TUBULAR STYLE, ĐƯỢC DỆT TỪ SỢI PP , KÍCH THƯỚC LỚN, CÓ THỂ GẤP MỞ LINH HOẠT, SỬ DỤNG ĐỂ CHỨA SẢN PHẨM, KÍCH THƯỚC 1150X1500 MM, NO: JBXKHEI300505. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | A***, | 更多 |
2024-09-26 | 进口 | 63053290 | BAO JUMBO BAG - TUBULAR STYLE, ĐƯỢC DỆT TỪ SỢI PP , KÍCH THƯỚC LỚN, CÓ THỂ GẤP MỞ LINH HOẠT, SỬ DỤNG ĐỂ CHỨA SẢN PHẨM, KÍCH THƯỚC 1200X1400MM, NO: JBXKHEI030914. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | A***, | 更多 |
2024-09-26 | 进口 | 63053290 | BAO JUMBO BAG - CIRCULAR STYLE, ĐƯỢC DỆT TỪ SỢI PP , KÍCH THƯỚC LỚN, CÓ THỂ GẤP MỞ LINH HOẠT, SỬ DỤNG ĐỂ CHỨA SẢN PHẨM, KÍCH THƯỚC 780X950X700 MM, NO: JBXKHEI170819. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | A***, | 更多 |
2024-09-26 | 进口 | 63053290 | BAO JUMBO BAG - TUBULAR STYLE WITH DOUBLE FABRIC, ĐƯỢC DỆT TỪ SỢI PP , KÍCH THƯỚC LỚN, CÓ THỂ GẤP MỞ LINH HOẠT, SỬ DỤNG ĐỂ CHỨA SẢN PHẨM, KÍCH THƯỚC 900X800 MM, NO: JBXKHEI190615. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | A***, | 更多 |
2024-09-26 | 进口 | 63053290 | BAO JUMBO BAG - TUBULAR STYLE, ĐƯỢC DỆT TỪ SỢI PP , KÍCH THƯỚC LỚN, CÓ THỂ GẤP MỞ LINH HOẠT, SỬ DỤNG ĐỂ CHỨA SẢN PHẨM, KÍCH THƯỚC 1100X1100MM, NO: JBXKHEI700723. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | A***, | 更多 |
2023-12-04 | 出口 | 84522900 | USED INDUSTRIAL SEWING MACHINE BROTHER CB3-B917 HEAD ANDMOTOR MOTOR ALL STANDARD ACCESSORIES 84 | INDIA | S***E | 更多 |
2023-12-04 | 出口 | 84522900 | USED INDUSTRIAL SEWING MACHINE BROTHER DB2-B714/755 HEAD ANDMOTOR ALL STANDARD ACCESSORIES 84 | INDIA | S***E | 更多 |
2023-12-04 | 出口 | 84522900 | USED INDUSTRIAL SEWING MACHINE DURKOPP 557 / 558 SERIES HEADAND MOTOR ALL STANDARD ACCESSORIES 84 | INDIA | S***E | 更多 |
2023-12-04 | 出口 | 84522900 | USED INDUSTRIAL SEWING MACHINE JUKI LBH- 771/ 780 HEAD AND MOTOR ALL STANDARD ACCESSORIES 84 | INDIA | S***E | 更多 |
2023-12-04 | 出口 | 84522900 | USED INDUSTRIAL SEWING MACHINE JUKI LK-1852 HEAD AND MOTOR ALL STANDARD ACCESSORIES 84 | INDIA | S***E | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台