全球贸易商编码:NBDML104553639
地址:HarbourFront Centre 1 Maritime Square #09-30 Si
该公司海关数据更新至:2024-09-25
新加坡 采购商/供应商
数据来源:名录数据
相关交易记录:1132 条 相关采购商:44 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 38101000 38180000 39269099 40103900 73144900 73159090 73181590 73181610 73181690 73182200 73261900 73269099 76082000 76169990 83025000 840021 84145949 84199019 84213990 84248940 84282090 84313990 84799030 84821000 84828000 84831090 84834090 84839019 84869049 85044040 85151910 85332100 90319000
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH TAMURA CORPORATION VIỆT NAM , TSUKIDEN ELECTRONICS PHILIPPINES , BROTHER INDUSTRIES PHILIPPINES INC. 更多
TAMURA CORPORATION SINGAPORE PTE LTD. 公司于2021-01-27收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TAMURA CORPORATION SINGAPORE PTE LTD. 最早出现在新加坡海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1132条相关的海关进出口记录,其中 TAMURA CORPORATION SINGAPORE PTE LTD. 公司的采购商44家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 11 | 42 | 3 | 159 | 0 |
2022 | 出口 | 17 | 31 | 6 | 168 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 17 | 0 |
2021 | 出口 | 24 | 62 | 6 | 344 | 0 |
2020 | 出口 | 19 | 56 | 4 | 236 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TAMURA CORPORATION SINGAPORE PTE LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TAMURA CORPORATION SINGAPORE PTE LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TAMURA CORPORATION SINGAPORE PTE LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | 进口 | 73269099 | Con lăn L31-RH TASM765951 của băng tải máy hàn linh kiện bản mạch, bằng thép, NSX: Tamura. Hàng mới 100% | SINGAPORE | C***M | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73269099 | Con lăn L31-LH TASM765948 của băng tải máy hàn linh kiện bản mạch, bằng thép, nhà sx: Tamura. Hàng mới 100% | SINGAPORE | C***M | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73269099 | Con lăn L28-RH TASM765947 của băng tải máy hàn linh kiện bản mạch, bằng thép, NSX: Tamura. Hàng mới 100% | SINGAPORE | C***M | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73269099 | Con lăn cho vị trí 6,A,G, của băng tải máy hàn linh kiện bản mạch, bằng thép. NSX: TAMURA. Hàng mới 100% | SINGAPORE | C***M | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73269099 | Con lăn cho vị trí 1,7,F của băng tải máy hàn linh kiện bản mạch, bằng thép. NSX: TAMURA. Hàng mới 100% | SINGAPORE | C***M | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 85011099000 | MOTOR (SPARE PARTS OF ELECTRICAL CHECK MACHINE) | PHILIPPINES | F***. | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 40103900000 | BELT (SPARE PARTS OF AUTO TEKNEK MACHINE) | PHILIPPINES | F***. | 更多 |
2024-10-04 | 出口 | 84839099000 | SHAFT BLOCK [SPAREPARTS] | PHILIPPINES | D***. | 更多 |
2024-10-04 | 出口 | 73158990000 | CONVEYOR CHAIN LINK | PHILIPPINES | D***. | 更多 |
2024-10-04 | 出口 | 84289090000 | CONVEYOR RAIL ASSY [SPAREPARTS] | PHILIPPINES | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台