全球贸易商编码:NBDML104480703
地址:71, Noksanhwajeon-ro, Gangseo-gu Busan 46755
该公司海关数据更新至:2024-11-05
韩国 采购商/供应商
数据来源:名录数据
相关交易记录:1560 条 相关采购商:61 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 560700 56074900 730064 730069 73121020 73121099 73170000 960000
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ HÀNG HẢI S.R.C , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HẢI AN , CONG TY CO PHAN VIJATECH HMQ 更多
MANHO ROPE & WIRE LTD. 公司于2021-01-27收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MANHO ROPE & WIRE LTD. 最早出现在韩国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1560条相关的海关进出口记录,其中 MANHO ROPE & WIRE LTD. 公司的采购商61家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 22 | 4 | 3 | 159 | 0 |
2022 | 出口 | 42 | 12 | 6 | 315 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 1 | 1 | 11 | 0 |
2021 | 出口 | 35 | 10 | 6 | 554 | 0 |
2020 | 出口 | 24 | 10 | 7 | 403 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MANHO ROPE & WIRE LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MANHO ROPE & WIRE LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MANHO ROPE & WIRE LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-23 | 进口 | 73121099 | Cáp thép chịu lực do các tăm dây thép bện vào với nhau,chưa cách điện,dùng cho cần cẩu và các máy xây dựng,k dùng cho cốt bê tông,cấu trúc 6XS19 IWRC xoắn phải đường kính 32mm,1102 m/cuộn.Mới100% | KOREA | C***Q | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 73121099 | Cáp thép chịu lực (không phải cáp thép làm cốt bê tông), dùng để cẩu hàng, không mạ, chưa cách điện, 6xWS(36)+FC, RHRL, đường kính 26mm, 1000m/cuộn, 2440kg/cuộn, hàng mới 100% | KOREA | C***N | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 73121099 | Cáp thép chịu lực (không phải cáp thép làm cốt bê tông), dùng để cẩu hàng, không mạ, chưa cách điện, 6xWS(36)+FC, RHRL, đường kính 18mm, 1000m/cuộn, 1170kg/cuộn, hàng mới 100% | KOREA | C***N | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 73121099 | Cáp thép chịu lực (không phải cáp thép làm cốt bê tông), dùng để cẩu hàng, không mạ, chưa cách điện, 6xWS(36)+FC, RHRL, đường kính 20mm, 1000m/cuộn, 1440kg/cuộn, hàng mới 100% | KOREA | C***N | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 73121099 | Cáp thép chịu lực (không phải cáp thép làm cốt bê tông), dùng để cẩu hàng, không mạ, chưa cách điện, 6xWS(36)+FC, RHRL, đường kính 32mm, 500m/cuộn, 1850kg/cuộn, hàng mới 100% | KOREA | C***N | 更多 |
2024-11-08 | 出口 | STEEL WIRE ROPESTEEL WIRE ROPE | UNITED STATES | P***Y | 更多 | |
2024-11-05 | 出口 | GALVANIZED STEEL WIRE ROPE | UNITED STATES | C***E | 更多 | |
2024-10-26 | 出口 | GALVANIZED STEEL WIRE ROPE | UNITED STATES | K***. | 更多 | |
2024-10-02 | 出口 | GALVANIZED STEEL WIRE ROPE LINER H/H | UNITED STATES | K***. | 更多 | |
2024-09-18 | 出口 | 73121099 | STEEL CABLE IS MADE OF BRAIDED STEEL WIRES, NOT COATED, NOT USED FOR PRESTRESSED CONCRETE, NOT INSULATED, USED FOR CRANES, CONSTRUCTION MACHINERY, STRUCTURE 6XFI(25)+FC RIGHT TWIST, DIAMETER 22MMX1100M, 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台