全球贸易商编码:NBDML104477999
地址:16-15. Gomak-ri, Wolgot-myeon, Gimpo-si Gyeonggi-do 415-873
该公司海关数据更新至:2024-10-23
韩国 采购商/供应商
数据来源:名录数据
相关交易记录:594 条 相关采购商:33 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 48191001 761510 76151002 76151090
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU SONG HUY , KITCHEN DIAMOND INC. , JNS TRADING. INC. 更多
SESHIN INDUSTRY.INC. 公司于2021-01-27收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SESHIN INDUSTRY.INC. 最早出现在韩国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其594条相关的海关进出口记录,其中 SESHIN INDUSTRY.INC. 公司的采购商33家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 2 | 4 | 91 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 4 | 4 | 150 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 12 | 0 |
2021 | 出口 | 16 | 5 | 5 | 134 | 0 |
2020 | 出口 | 13 | 4 | 3 | 81 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SESHIN INDUSTRY.INC. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SESHIN INDUSTRY.INC. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SESHIN INDUSTRY.INC. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-08 | 进口 | 76151090 | chảo nhôm chống dính (chảo nông, vân đá , không đáy từ): SSIH4-28 đường kính 28 cm, dày 2mm hiệu cook-way, loại không có nắp, nhà sx: SE-SHIN INDUSTRY,INC hàng mới 100% F.O.C | KOREA | C***Y | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 76151090 | chảo nhôm chống dính (chảo nông, vân đá , không đáy từ): SSIH4-32 đường kính 32 cm, dày 2mm hiệu cook-way, loại không có nắp, nhà sx: SE-SHIN INDUSTRY,INC hàng mới 100% | KOREA | C***Y | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 76151090 | chảo nhôm chống dính (chảo nông, vân đá , không đáy từ): SSIH4-26 đường kính 26 cm, dày 2mm hiệu cook-way, loại không có nắp, nhà sx: SE-SHIN INDUSTRY,INC hàng mới 100% F.O.C | KOREA | C***Y | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 76151090 | chảo nhôm chống dính (chảo nông, 3D, vân đá đáy từ): F43DTP-IH28 đường kính 28 cm , dày 2mm hiệu cook-way,loại không có lắp, nhà sx: SE-SHIN INDUSTRY,INC hàng mới 100% | KOREA | C***Y | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 76151090 | chảo nhôm chống dính (chảo nông, vân đá , không đáy từ): SSIH4-30 đường kính 30 cm, dày 2mm hiệu cook-way, loại không có nắp, nhà sx: SE-SHIN INDUSTRY,INC hàng mới 100% | KOREA | C***Y | 更多 |
2024-11-08 | 出口 | 761510 | UNITED STATES | 1***S | 更多 | |
2024-10-23 | 出口 | ALUMINUM COOKWARE ALUMINUM COOKWARE . INV. NO. SS-20240913-LA . . . | UNITED STATES | E***. | 更多 | |
2024-10-18 | 出口 | ALUMINUM DIE CASTING COOKWARE | UNITED STATES | M***. | 更多 | |
2024-09-27 | 出口 | ALUMINUM COOKWARE | UNITED STATES | T***. | 更多 | |
2024-09-27 | 出口 | ALUMINUM COOKWARE | UNITED STATES | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台