全球贸易商编码:NBDML104455473
该公司海关数据更新至:2024-09-19
韩国 采购商/供应商
数据来源:名录数据
相关交易记录:4057 条 相关采购商:16 家 相关供应商:42 家
相关产品HS编码: 03061720 08062010 25010010 25140000 25152090 29053990 29415000 29419090 38021000 38190010 42021140 42022190 42022220 42022230 42022290 42023120 42023190 42023290 42029900 42032910 53101013 58081090 68030000 68138100 70111090 73259999 74199930 82032000 82055930 85119000 85389000
相关贸易伙伴: SISECAM FLAT GLASS INDIA PVT.LTD. , SHIV DIAL SUD&SONS , FENG HSIN STEEL CO., LTD. 更多
O.L CO., LTD. 公司于2021-01-27收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。O.L CO., LTD. 最早出现在韩国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4057条相关的海关进出口记录,其中 O.L CO., LTD. 公司的采购商16家,供应商42条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 3 | 4 | 863 | 0 |
2022 | 出口 | 12 | 2 | 5 | 1306 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 21 | 1 | 128 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 2 | 5 | 693 | 0 |
2021 | 进口 | 35 | 35 | 3 | 222 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 10 | 1 | 66 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 O.L CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 O.L CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
O.L CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 39232119 | NLDG1#&Túi nhựa (Dùng để đóng gói hàng cở lê xuất khẩu bằng nhựa PE) (LDPE), túi 1 lớp). Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | H***Y | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 75089050 | 168PL#&Nickel điện phân (hình vuông 4"*4", nguyên liệu phục vụ trong quá trình mạ). Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | H***Y | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 82041100 | A8-06#&Phôi cờ lê CWE 35MM (làm từ thép đã dập nhưng chưa gia công). Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | H***Y | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 82041100 | BA134#&Phôi cờ lê 2AC 1-7/16"., 1-1/2"., 36MM., 37MM., 38MM.(Hàng chung phôi, được làm từ thép). Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | H***Y | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 68051000 | BVR1#&Băng vải ráp 3"*132" (vật liệu mài bóng có nền bằng vải dệt). Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | H***Y | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 82041100 | CWE-B-4MM-KINGTONY L400#&CỜ LÊ CWE(B)-4MM-KINGTONY ( HÀNG MỘT ĐẦU TRÒNG MỘT ĐẦU CỜ LÊ ĐÃ MẠ). HÀNG MỚI 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | H***Y | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 82041100 | CE-OPEN 8-10MM-LONGIN L400#&CỜ LÊ CE-OPEN 8*10MM-LONGIN ( HÀNG HAI ĐẦU CỜ LÊ ĐÃ MẠ). HÀNG MỚI 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | H***Y | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 82041100 | CWE-B-7MM-TOP L400#&CỜ LÊ CWE(B)-7MM-TOP ( HÀNG MỘT ĐẦU TRÒNG MỘT ĐẦU CỜ LÊ ĐÃ MẠ). HÀNG MỚI 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | H***Y | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 82041100 | GW-10MM L400 - A#&PHÔI CỜ LÊ GW-10MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | H***Y | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 82041100 | GW-11MM L400 - A#&PHÔI CỜ LÊ GW-11MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | H***Y | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台