全球贸易商编码:NBDML104454398
地址:#501, Ace Hightech City 4-dong, 54-66, Mullae-dong 3(sam)-ga Yeongdeungpo-gu SEOUL Seoul 07299
该公司海关数据更新至:2024-09-27
韩国 采购商/供应商
数据来源:名录数据
相关交易记录:1348 条 相关采购商:30 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 39021000 39033060 39042200 39069099 39071000 39269097 72104900 72107080 72123000 72202049 72202090 72259100 72259200 72269930 74092100 74094000 76061190 76061239 76061290 85051910 85371091 85444290
相关贸易伙伴: ООО ЛГ ЭЛЕКТРОНИКС РУС , CÔNG TY TNHH SHINEI CORONA VIỆT NAM , CÔNG TY TNHH SHON INTERNATIONAL VIỆT NAM 更多
SHON INTERNATIONAL CO., LTD. 公司于2021-01-27收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SHON INTERNATIONAL CO., LTD. 最早出现在韩国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1348条相关的海关进出口记录,其中 SHON INTERNATIONAL CO., LTD. 公司的采购商30家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 11 | 15 | 3 | 229 | 0 |
2023 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 17 | 22 | 4 | 328 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 6 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 12 | 3 | 388 | 0 |
2020 | 出口 | 5 | 8 | 2 | 119 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SHON INTERNATIONAL CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SHON INTERNATIONAL CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SHON INTERNATIONAL CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 76061239 | Nhôm lá hợp kim, dạng cuộn, 5052-H0, kích thước dày 1.0 mm x rộng 80 mm x cuộn, 2 cuộn, chưa gia công bề mặt, dùng trong công nghiệp sản xuất ô tô, nhà sx Novelis Korea. Hàng mới 100% | KOREA | C***M | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 76061239 | Nhôm lá hợp kim,dạng cuộn, 5052-H32, kích thước dày 1.5 mm x rộng 185 mm x cuộn, 2 cuộn, chưa gia công bề mặt, dùng trong công nghiệp sản xuất ô tô, nhà sx Novelis Korea. Hàng mới 100% | KOREA | C***M | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 76061239 | Nhôm lá hợp kim, dạng cuộn, 5052-H32, kích thước dày 1.5 mm x rộng 125 mm x cuộn, 10 cuộn, chưa gia công bề mặt, dùng trong công nghiệp sản xuất ô tô, nhà sx Novelis Korea. Hàng mới 100% | KOREA | C***M | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 76061239 | Nhôm lá hợp kim,dạng cuộn, 5052-H32, kích thước dày 2.5 mm x rộng 205 mm x cuộn, 6 cuộn, chưa gia công bề mặt, dùng trong công nghiệp sản xuất ô tô, nhà sx Novelis Korea. Hàng mới 100% | KOREA | C***M | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 76061190 | AL0099-1#&Nhôm không hợp kim dạng tấm, A1050 - H18, kích thước 0.3*400*1020mm, mới 100% | KOREA | C***M | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 72202090 | PART NO: RAA34176736 STAINLESS STEEL SHEET STS 430BB/PE (0.6X 307.5 X 533.6MM) 500 SHEETS | INDIA | L***D | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 72202090 | PART NO: RAA34176745 STAINLESS STEEL SHEET STS 430BB/PE (0.5X 340 X 1034MM) 1200 SHEETS | INDIA | L***D | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 72202090 | PART NO: RAA34176740 STAINLESS STEEL SHEET STS 430BB/PE (0.5X 345 X 575MM) 800 SHEETS | INDIA | L***D | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 72202090 | PART NO: RAA34176743 STAINLESS STEEL SHEET STS 430BB/PE (0.6X 287.5 X 501.8MM) 1600 SHEETS | INDIA | L***D | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 72202090 | PART NO: RAA34176741 STAINLESS STEEL SHEET STS 430BB/PE (0.6X 321.1 X 548.5MM) 1000 SHEETS | INDIA | L***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台