全球贸易商编码:NBDML104423134
该公司海关数据更新至:2024-09-27
沙特阿拉伯 采购商/供应商
数据来源:名录数据
相关交易记录:310 条 相关采购商:16 家 相关供应商:57 家
相关产品HS编码: 39172190 40169390 73110029 73269099 82055900 84161000 84169000 84179000 84186990 84213190 84213990 84219998 84219999 84733090 84811099 84812090 84813090 84814090 84818099 84834090 84841000 85044011 85168090 85171200 85176269 85285920 85291099 85340010 85361092 85361099 85364990 85365051 85365059 85365099 85369012 85369019 85369029 85371099 85389019 85437090 85444295 85444929 85447090 90251919 90251920 90261030 90262040 90268010 90268020 90269010 90278030 90278040 90279091 90289090 90291090 90299010 90318090 90321010 90328939 90328990
相关贸易伙伴: HAKUTO SINGAPORE PTE LTD. , RAASM SPA , NORGREN PTE LTD. 更多
ITE CO., LTD. 公司于2021-01-27收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ITE CO., LTD. 最早出现在沙特阿拉伯海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其310条相关的海关进出口记录,其中 ITE CO., LTD. 公司的采购商16家,供应商57条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 6 | 5 | 57 | 0 |
2022 | 进口 | 17 | 20 | 10 | 34 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 7 | 7 | 22 | 0 |
2021 | 进口 | 44 | 56 | 14 | 167 | 0 |
2020 | 出口 | 7 | 6 | 4 | 16 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ITE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ITE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ITE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-25 | 进口 | 85171200 | Điện thoại cho mạng di động tế bào (điện thoại di động) dùng trong khu vực nguy hiểm,kèm phụ kiện đồng bộ,Ko có chức năng mật mã dân sự,Model:M53A01,Mã hiệu:IS530.1,HSX i.safe MOBILE GmbH,mới 100% | CHINA | I***. | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 85051100 | Nam châm, mã MA-4S, chất liệu thép, nhà SX: hãng EuroSwitch (thuộc Longvalve), dùng cho nhà máy lọc hóa dầu, hàng mới 100%. | UNITED KINGDOM | L***. | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 90319019 | Cảm biến tiệm cận,mã ES-3322-FP-1M,24V,2.5A. Bộ phận của hệ thống dò khí và lửa (F&G),phát hiện và phản ứng khi có vật ở gần cảm biến, dùng cho nhà máy lọc hóa dầu, nhà SX: EuroSwitch. Mới 100% | UNITED KINGDOM | L***. | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 84161000 | Đầu đốt bằng thép chịu nhiệt sử dụng nhiên liệu lỏng, dùng cho lò nung công nghiệp, chiều dài 8.34 inch, model: 01000730-08.34, HSX: Chentronics, hàng mới 100%. | UNITED STATES | C***C | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 84179000 | Phụ tùng thay thế của hệ thống lò nung: Bộ kích thích đầu đốt , kích thước 12" X 12" X 7", 9kg, nguồn đầu vào 100-240 VAC, nguồn ra 12J/phút, Model 07000502-ZZI, HSX Chentronics, Hàng mới 100% | UNITED STATES | C***C | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | VỎ CÁCH ÂM KÈM HỆ THỐNG KHÍ XẢ, ĐỘ ỒN <85DB ĐO Ở KHOẢNG CÁCH 7M, BẰNG THÉP DÀY >2M, THƯƠNG HIỆU: ITECO, HÀNG MỚI 100%#&VN | TIMOR-LESTE | V***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85371099 | GENERATOR TERMINAL CABINET ACB1600A, VOLTAGE 690V, 3 PHASE - 4 POLES, SIZE (L1300XW800XH600)MM, BRAND: ITECO, 100% NEW #&VN | TIMOR-LESTE | V***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85371019 | GENERATOR CONTROL BOARD 230/400V VOLTAGE, CODE A054J968, BRAND: CUMMINS, 100% NEW #&MY | TIMOR-LESTE | V***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85444941 | COPPER CORE POWER CABLE, PVC INSULATION, 0.6/1 KV, 10X1.5, NOT FOR TELECOMMUNICATIONS, BRAND: CADIVI, 100% NEW #&VN | TIMOR-LESTE | V***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73061990 | ỐNG KÈM VAN DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN DẦU, CHẤT LIỆU THÉP, DN25, THƯƠNG HIỆU: ITECO, HÀNG MỚI 100%#&VN | TIMOR-LESTE | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台