INTECO STEEL CO., LTD.

全球贸易商编码:NBDML104308156

地址:#401, Daeyeon Bldg., 17, Teheran-ro 86-gil, Gangnam-gu Seoul 06179

该公司海关数据更新至:2024-08-14

韩国 采购商/供应商

数据来源:名录数据

相关交易记录:608 条 相关采购商:37 家 相关供应商:3 家

相关产品HS编码: 72083800 72091690 72091891 72101290 730000 730016 730049 731204 960000

相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THÉP VIỆT THẮNG , CÔNG TY TNHH KIM KHÍ NAM BÌNH TÂN , CÔNG TY TNHH THÉP HẢI THỊNH 更多

INTECO STEEL CO., LTD. 公司于2021-01-27收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。INTECO STEEL CO., LTD. 最早出现在韩国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其608条相关的海关进出口记录,其中 INTECO STEEL CO., LTD. 公司的采购商37家,供应商3条。

INTECO STEEL CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 6 15 2 60 0
2022 出口 29 15 6 191 0
2022 进口 3 2 1 7 0
2021 出口 20 7 6 135 0
2020 出口 18 6 6 169 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 INTECO STEEL CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 INTECO STEEL CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

INTECO STEEL CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-26 进口 72083800 Thép không hợp kim cán phẳng,dạng cuộn,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, (3.2 - 4.75)MM X (780-1350) MM X Cuộn, Quy cách không đồng nhất -Hàng mới 100% KOREA C***N 更多
2022-08-22 进口 72083800 Thép không hợp kim cán phẳng,dạng cuộn,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, (3.2 - 4.75)MM X (780-1650) MM X Cuộn, Quy cách không đồng nhất -Hàng mới 100% KOREA C***G 更多
2022-08-19 进口 72083800 Thép không hợp kim cán phẳng,dạng cuộn,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, (3.2 - 4.75)MM X (780-1650) MM X Cuộn, Quy cách không đồng nhất -Hàng mới 100% KOREA C***N 更多
2022-08-19 进口 72083800 Thép không hợp kim cán phẳng,dạng cuộn,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, (3.2 - 4.75)MM X (780-1650) MM X Cuộn, Quy cách không đồng nhất -Hàng mới 100% KOREA C***H 更多
2022-08-11 进口 72085300 Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, (3.2 - 4.75)MM X (740-965) MM X (538-1038), Quy cách không đồng nhất -Hàng mới 100% KOREA C***N 更多
2024-08-14 出口 72103011 FLAT-ROLLED, NON-ALLOY STEEL, ELECTROLYTICALLY GALVANIZED, WIDTH 600MM OR MORE, CARBON CONTENT BELOW 0.6%, IN NON-UNIFORM COILS, COIL: (0.597-1.192)MM X (858.3-1753.8)MM VIETNAM V***. 更多
2024-08-14 出口 72103019 FLAT-ROLLED, NON-ALLOY STEEL, ELECTROLYTICALLY GALVANIZED, WIDTH 600MM OR MORE, CARBON CONTENT BELOW 0.6%, IN COILS OF NON-UNIFORM SPECIFICATIONS, COIL: (1,660-2,926)MM X (864.7-1595.5)MM VIETNAM V***. 更多
2024-08-13 出口 72103019 FLAT-ROLLED, NON-ALLOY STEEL, ELECTROLYTICALLY GALVANIZED, WIDTH 600MM OR MORE, CARBON CONTENT BELOW 0.6%, IN COILS OF NON-UNIFORM SPECIFICATIONS, COIL:(1.846-3.217)MM X (1032.7-1384.2)MM VIETNAM V***. 更多
2024-08-13 出口 72103011 FLAT-ROLLED, ELECTROLYTICALLY GALVANIZED NON-ALLOY STEEL, WIDTH 600MM OR MORE, CARBON CONTENT BELOW 0.6%, IN NON-UNIFORM COILS, COIL:(0.447-0.794)MM X (793.7-1722.6)MM VIETNAM V***. 更多
2024-08-01 出口 72103019 FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL, ELECTROLYTICALLY GALVANIZED, WIDTH 600MM OR MORE, C CONTENT LESS THAN 0.6%, IN COILS OF NON-UNIFORM SPECIFICATIONS, COIL: 1.662MM X 1595.5MM VIETNAM V***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询