全球贸易商编码:NBDDIY376674131
该公司海关数据更新至:2024-09-30
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8020 条 相关采购商:200 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 76072010
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VO VAN TUYEN , CÔNG TY TNHH TM DV THIÊN PHÁT LỘC , CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM&DV ĐẠI PHÁT 更多
GUANGZHOU HUAHAN IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司于2021-09-22收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GUANGZHOU HUAHAN IMPORT & EXPORT CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8020条相关的海关进出口记录,其中 GUANGZHOU HUAHAN IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司的采购商200家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 68 | 262 | 1 | 2318 | 0 |
2022 | 出口 | 61 | 287 | 2 | 1447 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 7 | 1 | 9 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 6 | 3 | 25 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GUANGZHOU HUAHAN IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GUANGZHOU HUAHAN IMPORT & EXPORT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GUANGZHOU HUAHAN IMPORT & EXPORT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-24 | 进口 | 76169990 | Phụ kiện vali: Tay kéo vali, chất liệu bằng nhôm viền xung quanh bằng nhựa, kích thước (44.5-71)*20 cm, không hiệu, nsx: Mingjin luggage accessories, mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 73151210 | Phụ tùng xe đạp : Dây sên dùng cho yên xe đạp,chiều dài 133 cm. bằng thép,không nhãn hiệu. hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 73079910 | Khuỷu nối (cút, co) bằng sắt linh kiện được lắp giữa hai ống dài để thay đổi hướng của đường ống, đường kính trong 10 cm, không nhãn hiêu.Hàng mới 100% | CHINA | C***C | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 73262090 | Cuộn sắt dùng để làm dây treo quần áo, dài 100m/ cuộn, không nhãn hiệu.Hàng mới 100% | CHINA | C***C | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 76169990 | Thang nhôm gấp rút thuận tiện mang vác dùng trong gia đình cao 2.5 m, không nhãn hiệu.Hàng mới 100% | CHINA | C***C | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 91059990 | VERTICAL PENDULUM CLOCK, MECHANICAL, COPPER MATERIAL COMBINED WITH ARTIFICIAL STONE, DETACHABLE SYNCHRONIZATION, MODEL: 606B, SIZE: 80*40*90CM, NO BRAND, 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 52113100 | COTTON BLEND FABRIC K44-71" (WOVEN, PLAIN GRAIN 64.9% COTTON26.7% POLY8.4% SPD, DYED; WEIGHT > 200 G/M2, NMM, UNUSED GOODS: MIXED PRODUCTION, MANY DIFFERENT SIZES, TYPES, COLORS, UNEVEN LENGTH AND WIDTH) | VIETNAM | 1***H | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 91059990 | VERTICAL PENDULUM CLOCK, MECHANICAL, COPPER MATERIAL COMBINED WITH ARTIFICIAL STONE, DETACHABLE SYNCHRONIZATION, MODEL: 607, SIZE: 80*40*90CM, NO BRAND, 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 91059990 | VERTICAL PENDULUM CLOCK, MECHANICAL, COPPER MATERIAL COMBINED WITH ARTIFICIAL STONE, DETACHABLE SYNCHRONIZATION, MODEL: 606, SIZE: 80*40*90CM, NO BRAND, 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 91059990 | VERTICAL PENDULUM CLOCK, MECHANICAL, COPPER MATERIAL COMBINED WITH ARTIFICIAL STONE, DETACHABLE SYNCHRONIZATION, MODEL: 612, SIZE: 80*40*90CM, NO BRAND, 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台