全球贸易商编码:NBDDIY376224837
该公司海关数据更新至:2023-01-06
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:315 条 相关采购商:3 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 38249999 39211120 40081190 68061000 68062000 68129919 70193200 70193990 70194000 72171039 73269099 76072090 76161010 95069100
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI BLUESEA , CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI BLUESEA , BLUESEA TRADING AND IMPORT EXPORT CO., LTD. 更多
PINGXIANG LUBIN IMP.& EXP.TRADING CO., LTD. 公司于2021-09-16收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PINGXIANG LUBIN IMP.& EXP.TRADING CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其315条相关的海关进出口记录,其中 PINGXIANG LUBIN IMP.& EXP.TRADING CO., LTD. 公司的采购商3家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 22 | 1 | 208 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 15 | 1 | 99 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PINGXIANG LUBIN IMP.& EXP.TRADING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PINGXIANG LUBIN IMP.& EXP.TRADING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
PINGXIANG LUBIN IMP.& EXP.TRADING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-05 | 进口 | 76072090 | Nhôm lá mỏng bồi trên nhựa,trừ phần nhựa bồi nhôm dày <= 0,08mm;cuộn trên lõi giấy cứng,khổ (+_5%):(45-60)Mm,dày <=0,01mm dùng làm N/L trong SX ống dễ uốn hoặc ống bảo ôn,mới 100% | CHINA | C***A | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 73269099 | Giảm rung chấn vỏ bằng sắt dùng trong hoàn thiện công trình ( Dùng gắn trong trần hoặc tường), kích thước(+- 10%): (50x100X50)mm. Mới 100% | CHINA | C***A | 更多 |
2023-01-06 | 出口 | 39031110 | POLYSTYRENE PLASTIC BEADS IN PRIMARY FORM, GRANULAR, DO NOT CONTAIN FILLERS, EXPANDABLE TYPE, USED TO MANUFACTURE PLASTIC PRODUCTS FOR CONSUMER AND INDUSTRIAL USE, PS FOAM ..., 100% NEW | VIETNAM | B***. | 更多 |
2023-01-03 | 出口 | 84283990 | MÁY. CẤP LIỆU DẠNG VÍT XOẮN(DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SX NHỰA)MODEL: 3.6M,ĐIỆN 380V CÔNG SUẤT 3KW,HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI ĐỂ VẬN CHUYỂN, SX 2022,MỚI 100% | VIETNAM | B***. | 更多 |
2023-01-03 | 出口 | 68061000 | CER.AMIC WOOL ROLLS FOR INSULATION. SPECIFICATION1 ROLL(+_15%):(610*7200*25)MM=10.5 KG, OF WHICH CERAMIC BLOWN INTO COTTON IS 5.3KG, OTHER IMPURITIES THAT DO NOT HAVE THE EFFECT OF INSULATION HAVE NOT BEEN FILTERED OUT IS 5, 2KG, 100% NEW | VIETNAM | B***. | 更多 |
2023-01-03 | 出口 | 68061000 | MIN.ERAL WOOL SHEETS FOR INSULATION NO INSULATION EFFECT, UNFILTERED IS 3KG. NEW 100% | VIETNAM | B***. | 更多 |
2023-01-03 | 出口 | 68061000 | MIN.ERAL WOOL IN SHEET FORM FOR INSULATION 10.6KG UNFILTERED INSULATION EFFECT.NEW100% | VIETNAM | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台