全球贸易商编码:NBDDIY369064341
该公司海关数据更新至:2024-09-05
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3396 条 相关采购商:141 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 34031919 34059090 38249999 39269099 40103900 40169390 40170090 59032090 59113200 60053700 61169200 63039290 68042100 68042220 69039090 69099000 69109000 72191300 72191400 72193390 72193490 72193520 72193590 72199013 72199090 72202090 72209022 72209029 72209090 73069019 73072190 73079110 73182200 73182400 73202090 73269099 74199999 76069290 76169990 81089000 83119000 84224000 84283390 84515000 8455
相关贸易伙伴: CTY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BÁCH HOÁ XUẤT NHẬP KHẨU GIA ĐÔ 更多
FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD. 公司于2021-07-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3396条相关的海关进出口记录,其中 FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD. 公司的采购商141家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 33 | 77 | 10 | 726 | 0 |
2022 | 出口 | 66 | 91 | 9 | 1908 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0 |
2021 | 出口 | 62 | 14 | 4 | 409 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-23 | 进口 | 73064090 | Ống hàn thép không gỉ, mặt cắt hình tròn, không đánh bóng và không có bao bì, kích thước( 19.1*0.38*6000mm), không làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt.Mác thép: GD-SQ 01-STP. Hàng mới 100% | CHINA | C***Ô | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 73064090 | Ống hàn thép không gỉ, mặt cắt hình tròn, không đánh bóng và không có bao bì, kích thước( 22.2*0.38*6000mm), không làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt.Mác thép: GD-SQ 01-STP. Hàng mới 100% | CHINA | C***Ô | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 73064090 | Ống hàn thép không gỉ, mặt cắt hình tròn, không đánh bóng và không có bao bì, kích thước( 50.8*0.38*6000mm), không làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt. Mác thép: GD-SQ 01-STP. Hàng mới 100% | CHINA | C***Ô | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 73064090 | Ống hàn thép không gỉ, mặt cắt hình tròn, không đánh bóng và không có bao bì, kích thước( 31.8*0.48*6000mm), không làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt.Mác thép: GD-SQ 01-STP. Hàng mới 100% | CHINA | C***Ô | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 73064090 | Ống hàn thép không gỉ, mặt cắt hình tròn, không đánh bóng và không có bao bì, kích thước( 19.1*0.48*6000mm), không làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt.Mác thép: GD-SQ 01-STP. Hàng mới 100% | CHINA | C***Ô | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 94039900 | FURNITURE PARTS (PU 2 SEATER WAITING CHAIR) ITEM CODE T58 AIRPORT WAITING AREA CHAIR -2S (GREY) ( 12 SET) | INDIA | Y***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 94039900 | FURNITURE PARTS (PU 3 SEATER WAITING CHAIR) ITEM CODE T58 AIRPORT WAITING AREA CHAIR -3S (2 SET) | INDIA | Y***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 94039900 | FURNITURE PARTS (PU 3 SEATER WAITING CHAIR) ITEM CODE T58 AIRPORT WAITING AREA CHAIR -3S (GREY) ( 14 SET) | INDIA | Y***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 94039900 | FURNITURE PARTS (NYLONE ELASTIC BELT) ITEM CODE ELASTIC BELT(20 NOS) | INDIA | Y***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 94039900 | FURNITURE PARTS (POLYSTER MESH-60 WIDTH AND .30MM THIKNESS)ITEM CODE ME20 (82.2 SQM) | INDIA | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台