FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD. 公司于2021-07-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3396条相关的海关进出口记录,其中 FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD. 公司的采购商141家,供应商1条。

FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 33 77 10 726 0
2022 出口 66 91 9 1908 0
2022 进口 1 1 1 9 0
2021 出口 62 14 4 409 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-23 进口 73064090 Ống hàn thép không gỉ, mặt cắt hình tròn, không đánh bóng và không có bao bì, kích thước( 19.1*0.38*6000mm), không làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt.Mác thép: GD-SQ 01-STP. Hàng mới 100% CHINA C***Ô 更多
2022-08-23 进口 73064090 Ống hàn thép không gỉ, mặt cắt hình tròn, không đánh bóng và không có bao bì, kích thước( 22.2*0.38*6000mm), không làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt.Mác thép: GD-SQ 01-STP. Hàng mới 100% CHINA C***Ô 更多
2022-08-23 进口 73064090 Ống hàn thép không gỉ, mặt cắt hình tròn, không đánh bóng và không có bao bì, kích thước( 50.8*0.38*6000mm), không làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt. Mác thép: GD-SQ 01-STP. Hàng mới 100% CHINA C***Ô 更多
2022-08-23 进口 73064090 Ống hàn thép không gỉ, mặt cắt hình tròn, không đánh bóng và không có bao bì, kích thước( 31.8*0.48*6000mm), không làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt.Mác thép: GD-SQ 01-STP. Hàng mới 100% CHINA C***Ô 更多
2022-08-23 进口 73064090 Ống hàn thép không gỉ, mặt cắt hình tròn, không đánh bóng và không có bao bì, kích thước( 19.1*0.48*6000mm), không làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt.Mác thép: GD-SQ 01-STP. Hàng mới 100% CHINA C***Ô 更多
2024-10-23 出口 94039900 FURNITURE PARTS (PU 2 SEATER WAITING CHAIR) ITEM CODE T58 AIRPORT WAITING AREA CHAIR -2S (GREY) ( 12 SET) INDIA Y***. 更多
2024-10-23 出口 94039900 FURNITURE PARTS (PU 3 SEATER WAITING CHAIR) ITEM CODE T58 AIRPORT WAITING AREA CHAIR -3S (2 SET) INDIA Y***. 更多
2024-10-23 出口 94039900 FURNITURE PARTS (PU 3 SEATER WAITING CHAIR) ITEM CODE T58 AIRPORT WAITING AREA CHAIR -3S (GREY) ( 14 SET) INDIA Y***. 更多
2024-10-23 出口 94039900 FURNITURE PARTS (NYLONE ELASTIC BELT) ITEM CODE ELASTIC BELT(20 NOS) INDIA Y***. 更多
2024-10-23 出口 94039900 FURNITURE PARTS (POLYSTER MESH-60 WIDTH AND .30MM THIKNESS)ITEM CODE ME20 (82.2 SQM) INDIA Y***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询