全球贸易商编码:NBDDIY367544042
该公司海关数据更新至:2022-07-15
中国 供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:19 条 相关采购商:1 家 相关供应商:0 家
相关产品HS编码: 82074000
LANG FANG HENGYU THREAD TOOLS.,LTD. 公司于2021-06-27收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。LANG FANG HENGYU THREAD TOOLS.,LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其19条相关的海关进出口记录,其中 LANG FANG HENGYU THREAD TOOLS.,LTD. 公司的采购商1家,供应商0条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 11 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 8 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 LANG FANG HENGYU THREAD TOOLS.,LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 LANG FANG HENGYU THREAD TOOLS.,LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
LANG FANG HENGYU THREAD TOOLS.,LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-15 | 出口 | 82074000 | Dụng cụ để tarô hoặc ren SPIRAL FLUTE TAP PS 1.1/4", bằng thép (9*3.8cm). Dùng để tarô ren cho đầu nối co ống nước bằng thép không gỉ. mới 100%. | VIETNAM | C***2 | 更多 |
2022-07-15 | 出口 | 82074000 | Dụng cụ để tarô hoặc ren SPIRAL FLUTE TAP PS 1.1/2", bằng thép (9.2*4.5cm). Dùng để tarô ren cho đầu nối co ống nước bằng thép không gỉ. mới 100%. | VIETNAM | C***2 | 更多 |
2022-07-15 | 出口 | 82074000 | Dụng cụ để tarô hoặc ren DIE CASHER PT 1/2"~3/4" , bằng thép (7*1.5cm). Dùng để tarô ren cho đầu nối co ống nước bằng thép không gỉ. mới 100%. | VIETNAM | C***2 | 更多 |
2022-07-15 | 出口 | 82074000 | Dụng cụ để tarô hoặc ren SPIRAL FLUTE TAP NPT 1", bằng thép (8.2*3.5cm). Dùng để tarô ren cho đầu nối co ống nước bằng thép không gỉ. mới 100%. | VIETNAM | C***2 | 更多 |
2022-07-15 | 出口 | 82074000 | Dụng cụ để tarô hoặc ren SPIRAL FLUTE TAP PS 3/4 ", bằng thép (8.2*2cm). Dùng để tarô ren cho đầu nối co ống nước bằng thép không gỉ. mới 100%. | VIETNAM | C***2 | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台