全球贸易商编码:NBDDIY362647169
该公司海关数据更新至:2024-08-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:302 条 相关采购商:10 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 44083990 44089090 44123300 44123400 44129990 84283390 84659960
相关贸易伙伴: TITAN GLOBE (HK) LIMITED. , LINYI YIDE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. , LINYI HAIHAO IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 更多
CONG TY TNHH SX TM DONG TAM 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CONG TY TNHH SX TM DONG TAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其302条相关的海关进出口记录,其中 CONG TY TNHH SX TM DONG TAM 公司的采购商10家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 2 | 3 | 31 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 2 | 4 | 50 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 6 | 1 | 18 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 5 | 2 | 139 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CONG TY TNHH SX TM DONG TAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CONG TY TNHH SX TM DONG TAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CONG TY TNHH SX TM DONG TAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-05 | 进口 | 44089010 | Ván lạng dùng làm lớp mặt, từ gỗ bạch dương tên khoa học Betula platyphylla suk ( không năm trong danh mục Cites).Loại D, Kích thước:(1300mm*2500mm*0.25mm) . Hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 44089010 | Ván lạng dùng làm lớp mặt, từ gỗ bạch dương tên khoa học Betula platyphylla suk ( không năm trong danh mục Cites).Loại D, Kích thước:(1300mm*2500mm*0.28mm) . Hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 44089010 | Ván lạng dùng làm lớp mặt, từ gỗ bạch dương tên khoa học Betula platyphylla suk ( không năm trong danh mục Cites).Loại E, Kích thước:(1300mm*2500mm*0.28mm)) . Hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-05-19 | 进口 | 44089010 | Elogum is used as a face, from Aries Wood scientific name Betula Platyphylla Suk (not year in cites category) New 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-05-19 | 进口 | 44089010 | Elogum is used as a face, from Aries Wood scientific name Betula Platyphylla Suk (not year in cites category) .The type E, Size: (1220mm*2440mm*0.3mm). New 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 44123100 | PLYWOOD MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD (KH NAME: ACACIA), SIZE: 1250X2480X11(MM), INCLUDING 7 LAYERS, 4233 PANELS. 100% NEW#&VN | THAILAND | P***. | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 44123100 | PLYWOOD MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD (KH NAME: ACACIA), SIZE: 1220X2440X12(MM), INCLUDING 7 LAYERS, 2560 PANELS. 100% NEW#&VN | MALAYSIA | M***D | 更多 |
2024-10-11 | 出口 | 44123100 | PLYWOOD MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD (KH NAME: ACACIA), SIZE: 1250X2480X17(MM), INCLUDING 11 LAYERS, 2688 PANELS. 100% NEW#&VN | THAILAND | P***. | 更多 |
2024-10-11 | 出口 | 44123900 | PLYWOOD MADE FROM ACACIA WOOD AND 2-SIDED PRESSED PINE WOOD FROM PLANTATION, 9 LAYERS, DIMENSIONS: 1220X1920X15(MM), 1320 SHEETS, 100% NEW. TT: 272,083 USD/CBM#&VN | TAIWAN (CHINA) | U***. | 更多 |
2024-10-11 | 出口 | 44123900 | PLYWOOD MADE FROM ACACIA WOOD AND 2-SIDED PRESSED PINE WOOD (PINUS) FROM PLANTATION FOREST, 9 LAYERS, DIMENSIONS: 1220X1520X15(MM), 3328 PANELS, 100% NEW. TT: 278,951 USD/CBM#&VN | TAIWAN (CHINA) | U***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台