全球贸易商编码:NBDDIY362617694
地址:WQ9M+CQ3, Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:403 条 相关采购商:8 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 84741010
相关贸易伙伴: CHI CHEUNG INDUSTRY CO., LTD. , DI-SORIC PTE LTD. , SANKI VIETNAM CO., LTD. 更多
CONG TY TNHH VINADRAWING 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CONG TY TNHH VINADRAWING 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其403条相关的海关进出口记录,其中 CONG TY TNHH VINADRAWING 公司的采购商8家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 7 | 2 | 78 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 13 | 4 | 19 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 19 | 2 | 305 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CONG TY TNHH VINADRAWING 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CONG TY TNHH VINADRAWING 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CONG TY TNHH VINADRAWING 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | 进口 | 85371030 | Bộ điều khiển hiệu Schneider mã TM221CE40T sử dụng cho máy công nghiệp. Hàng mới 100% | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 85015119 | Bộ phận của máy lắp ráp tự động: động cơ xoay chiều 3 pha: 200W, 220V, 50HZ #FV-25-200-20-S - TPG Brand.Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 84839099 | Bộ phận của máy lắp ráp tự động: Trục định vị quay #9AD-8-240-HLB1S (Series#220523 & #220524)DWG#T090GWS00704 (Table dia. 600mm).Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 85176249 | Bộ chia Ethernet hiệu Schneider mã MCSESU083FN0 sử dụng cho máy công nghiệp. Hàng mới 100% | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 90303310 | Cảm Biến Năng Lượng PowerTag hiệu Schneider mã A9MEM1521 sử dụng cho máy công nghiệp. Hàng mới 100% | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 73269099 | Đồ gá bằng thép mã T2001 sử dụng cho máy công nghiệp không modun không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&VN | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 73269099 | Đồ gá bằng thép mã T2017 sử dụng cho máy công nghiệp không modun không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&VN | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 73269099 | Đồ gá bằng thép mã T2007 sử dụng cho máy công nghiệp không modun không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&VN | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 73269099 | Đồ gá bằng thép mã T2010 sử dụng cho máy công nghiệp không modun không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&VN | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-14 | 出口 | 73269099 | Đồ gá bằng thép mã 2A1025 sử dụng cho máy công nghiệp không modun không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&VN | JAPAN | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台