全球贸易商编码:NBDDIY362611623
该公司海关数据更新至:2024-09-30
老挝 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:832 条 相关采购商:7 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 63053320
相关贸易伙伴: VINH PLASTIC AND BAGS JOINT STOCK COMPANY , VBC , ALFA LAVAL INDIA PRIVATE LIMITED. 更多
CASSAVA DRAGON COMPANY CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CASSAVA DRAGON COMPANY CO., LTD. 最早出现在老挝海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其832条相关的海关进出口记录,其中 CASSAVA DRAGON COMPANY CO., LTD. 公司的采购商7家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 3 | 1 | 139 | 0 |
2023 | 进口 | 3 | 3 | 1 | 10 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 3 | 1 | 189 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 4 | 2 | 9 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 123 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CASSAVA DRAGON COMPANY CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CASSAVA DRAGON COMPANY CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CASSAVA DRAGON COMPANY CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-10-24 | 进口 | 74153310 | ROOFING SCREW ACCESSORIES, LENGTH 2.5CM, ROUND SCREW DIAMETER 5MM, THREADED, QUANTITY: 4 BOXES; NO BRAND; 100% NEW #&VN | VIETNAM | T***C | 更多 |
2024-09-30 | 进口 | 73089020 | KẾT CẤU THÉP KHUNG NHÀ LẮP GHÉP,DẠNG CẤU KIỆN TIỀN CHẾ LẮP GHÉP BẰNG CÁC KHỚP NỐI (CHI TIẾT THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM);SL: 1 BỘ,NSX: CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG TÂN HẢI,MỚI 100%#&VN | VIETNAM | T***C | 更多 |
2024-09-27 | 进口 | 73089020 | KẾT CẤU THÉP KHUNG NHÀ LẮP GHÉP,DẠNG CẤU KIỆN TIỀN CHẾ LẮP GHÉP BẰNG CÁC KHỚP NỐI (CHI TIẾT THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM);SL: 1 BỘ,NSX: CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG TÂN HẢI,MỚI 100%#&VN | VIETNAM | T***C | 更多 |
2024-09-25 | 进口 | 73089020 | KẾT CẤU THÉP KHUNG NHÀ LẮP GHÉP,DẠNG CẤU KIỆN TIỀN CHẾ LẮP GHÉP BẰNG CÁC KHỚP NỐI (CHI TIẾT THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM);SL: 1 BỘ,NSX: CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG TÂN HẢI,MỚI 100%#&VN | VIETNAM | T***C | 更多 |
2024-09-23 | 进口 | 73089020 | KẾT CẤU THÉP KHUNG NHÀ LẮP GHÉP,DẠNG CẤU KIỆN TIỀN CHẾ LẮP GHÉP BẰNG CÁC KHỚP NỐI (CHI TIẾT THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM);SL: 1 BỘ,NSX: CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG TÂN HẢI,MỚI 100%#&VN | VIETNAM | T***C | 更多 |
2024-08-31 | 出口 | 11081400 | CASSAVA STARCH, FOOD GRADE (HUMIDITY <= 13%; STARCH CONTENT >= 85%), TLT 50KG/BAG; BRAND CASSAVA DRAGON; MANUFACTURER: CASSAVA DRAGON COMPANY CO.,LTD; 100% NEW. MANUFACTURER: JULY 10, 2024, EXPIRY DATE: JULY 10, 2026. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 11081400 | CASSAVA STARCH, FOOD GRADE (HUMIDITY <= 13%; STARCH CONTENT >= 85%), TLT 50KG/BAG; BRAND CASSAVA DRAGON; MANUFACTURER: CASSAVA DRAGON COMPANY CO.,LTD; 100% NEW. MANUFACTURER: JULY 10, 2024, EXPIRY DATE: JULY 10, 2026. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-24 | 出口 | 11081400 | CASSAVA STARCH, FOOD GRADE (HUMIDITY <= 13%; STARCH CONTENT >= 85%), TLT 50KG/BAG; BRAND CASSAVA DRAGON; MANUFACTURER: CASSAVA DRAGON COMPANY CO.,LTD; 100% NEW. MANUFACTURER: JULY 10, 2024, EXPIRY DATE: JULY 10, 2026. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-24 | 出口 | 11081400 | CASSAVA STARCH, FOOD GRADE (HUMIDITY <= 13%; STARCH CONTENT >= 85%), TLT 50KG/BAG; BRAND CASSAVA DRAGON; MANUFACTURER: CASSAVA DRAGON COMPANY CO.,LTD; 100% NEW. MANUFACTURER: JULY 10, 2024, EXPIRY DATE: JULY 10, 2026. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 11081400 | CASSAVA STARCH, FOOD GRADE (HUMIDITY <= 13%; STARCH CONTENT >= 85%), TLT 50KG/BAG; BRAND CASSAVA DRAGON; MANUFACTURER: CASSAVA DRAGON COMPANY CO.,LTD; 100% NEW. MANUFACTURER: JULY 10, 2024, EXPIRY DATE: JULY 10, 2026. | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台