全球贸易商编码:NBDDIY362603691
地址:78 ĐT361, Đa Phúc, Kiến An, Hải Phòng, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3871 条 相关采购商:38 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 48089090 48191000 48192000 48239099 49089000
相关贸易伙伴: JAPAN PULP AND PAPER COMPANY LIMITED , BROAD - OCEAN MOTOR (HAI PHONG) COMPANY LTD. , WOLONG ELECTRIC (VIETNAM) COMPANY LTD. 更多
CONG TY CO PHAN SAN XUAT VA THUONG MAI GREENZONE 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CONG TY CO PHAN SAN XUAT VA THUONG MAI GREENZONE 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3871条相关的海关进出口记录,其中 CONG TY CO PHAN SAN XUAT VA THUONG MAI GREENZONE 公司的采购商38家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 2 | 1 | 931 | 0 |
2022 | 出口 | 25 | 6 | 1 | 868 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2021 | 出口 | 16 | 3 | 1 | 819 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CONG TY CO PHAN SAN XUAT VA THUONG MAI GREENZONE 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CONG TY CO PHAN SAN XUAT VA THUONG MAI GREENZONE 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CONG TY CO PHAN SAN XUAT VA THUONG MAI GREENZONE 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-07 | 进口 | 48051990 | Giấy bìa không tráng phủ, dùng để tạo lớp sóng trong sản xuất bìa carton, dạng cuộn, chưa được gia công, định lượng 100 g/m2, khổ giấy 1200 mm đến 1450 mm. Tổng 58 cuộn. Hàng mới 100% | JAPAN | J*** | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 48052510 | Giấy bìa không tráng phủ được làm từ bột giấy tái chế, chưa tẩy trắng, dạng cuộn, chưa được gia công, dùng trong sản xuất bìa carton, định lượng 170 g/m2, khổ giấy từ 950 - 1650 mm, hàng mới 100% | JAPAN | J*** | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 48051910 | Giấy bìa không tráng phủ, dùng để tạo lớp sóng trong sản xuất bìa carton, dạng cuộn, chưa được gia công, định lượng 160 g/m2, khổ giấy 1300 mm và 1750 mm. Tổng 31 cuộn. Hàng mới 100% | JAPAN | J*** | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 48051990 | Giấy bìa không tráng phủ, dùng để tạo lớp sóng trong sản xuất bìa carton, dạng cuộn, chưa được gia công, định lượng 120 g/m2, khổ giấy 1300 mm và 1750 mm. Tổng 21 cuộn. Hàng mới 100% | JAPAN | J*** | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 48239099 | HAMG.KE#&8JD9481812000#CYLINDRICAL PAPER GASKET, USED IN PACKAGING ELECTRIC MOTORS, DIAMETER 40 MM, HEIGHT 100 MM. 100% NEW | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 48191000 | CT01#&883010007600#CARTON BOX, USED TO PACK ELECTRIC MOTORS, SIZE: 1065*865*820 MM. 100% NEW | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 48191000 | CT01#&8JD9483603301#CARTON BOX, USED TO PACK ELECTRIC MOTORS, SIZE: 856*856*790 MM. 100% NEW | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 48191000 | CT01#&8JD9481964900#CARTON BOX, USED TO PACK ELECTRIC MOTORS, SIZE: 1027*992*815 MM. 100% NEW | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 48191000 | CT01#&8JD9481961500#CARTON BOX, USED TO PACK ELECTRIC MOTORS, SIZE: 1052*759*893 MM. 100% NEW | VIETNAM | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台