全球贸易商编码:NBDDIY359771467
该公司海关数据更新至:2023-11-08
中国香港 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:201 条 相关采购商:11 家 相关供应商:11 家
相关贸易伙伴: THANH SON MINING MINERAL .,JSC , APS CO., LTD. , APS 更多
HONGKONG PROCHAIN COMMERCIAL LTD. 公司于2021-03-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HONGKONG PROCHAIN COMMERCIAL LTD. 最早出现在中国香港海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其201条相关的海关进出口记录,其中 HONGKONG PROCHAIN COMMERCIAL LTD. 公司的采购商11家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 30 | 2 | 157 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 3 | 2 | 10 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 2 | 2 | 17 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 2 | 1 | 14 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HONGKONG PROCHAIN COMMERCIAL LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HONGKONG PROCHAIN COMMERCIAL LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HONGKONG PROCHAIN COMMERCIAL LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-24 | 进口 | 68022100 | Đá ốp lát có NG từ đá hoa (marble) đã gia công thành sản phẩm dạng tấm , bề mặt phẳng và nhẵn màu trắng xám kt (40x80x3)cm;kv Phá Lồm, Châu Tiến, Quỳ Hợp Cty Phục Sơn; CB cty Tân Đại Thành#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 68022100 | Đá xẻ ốp lát SX từ đá hoa (Marble Slabs) đã được gia công mài nhẵn, đánh bóng thành SP dạng tấm, có bề mặt phẳng, nhẵn. KT: dài 40 x80 cm dày: 3 cm, rộng Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 68022100 | Đá ốp lát có nguồn gốc từ đá hoa(Marble) màu trắng muối vân vệt loại AB dạng tấm (có bề mặt phẳng và nhẵn)(K.T40 x60x3cm)đã gia công chế biến mài bóng1 mặt, mỏ Thung Sánh Tái, KTCBCTHOÀNG GIA#&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 68022100 | Đá ốp lát có nguồn gốc từ đá hoa(Marble) màu trắng muối vân vệt loại AB dạng tấm (có bề mặt phẳng và nhẵn)(K.T20 x80x3cm)đã gia công chế biến mài bóng1 mặt, mỏ Thung Sánh Tái, KTCBCTHOÀNG GIA#&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 68022100 | Đá ốp lát có nguồn gốc từ đá hoa(Marble) màu trắng muối vân vệt loại AB dạng tấm (có bề mặt phẳng và nhẵn)(K.T40 x40x3cm)đã gia công chế biến mài bóng1 mặt, mỏ Thung Sánh Tái, KTCBCTHOÀNG GIA#&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2023-11-08 | 出口 | 854370900019 | CİLT BAKIM CİHAZI LS-NS18 | TURKEY | E***I | 更多 |
2023-06-06 | 出口 | 870830910019 | ARAÇLARDA KULLANILAN FREN MERKEZİ | TURKEY | ***. | 更多 |
2023-06-06 | 出口 | 848340909000 | ARAÇLARDA KULLANILAN ÇELİK AYIRIC | TURKEY | ***. | 更多 |
2023-06-06 | 出口 | 870830910019 | ARAÇLARDA KULLANILAN FREN MERKEZİ | TURKEY | ***. | 更多 |
2023-06-06 | 出口 | 401699520000 | ARAÇLARDA KULLANILAN DİYAFRAM | TURKEY | ***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台