全球贸易商编码:NBDDIY359242758
该公司海关数据更新至:2024-09-30
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:202 条 相关采购商:4 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 760612
NOVELIS (CHINA) ALUMINUM PRODUCTS CO., LTD. 公司于2021-03-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NOVELIS (CHINA) ALUMINUM PRODUCTS CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其202条相关的海关进出口记录,其中 NOVELIS (CHINA) ALUMINUM PRODUCTS CO., LTD. 公司的采购商4家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 12 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 50 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NOVELIS (CHINA) ALUMINUM PRODUCTS CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NOVELIS (CHINA) ALUMINUM PRODUCTS CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NOVELIS (CHINA) ALUMINUM PRODUCTS CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 76061290 | COI80000370 -Cuộn nhôm bằng nhôm hợp kim loại 6016 T4, kích thước rộng 1185mm dày 1.1mm dùng sản xuất tấm phôi nhôm cho xe ô tô điện 7 chỗ (VF36),hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 76061290 | COI80000372 -Cuộn nhôm bằng nhôm hợp kim loại 6016 T4, kích thước rộng 1300mm dày 1.1mm dùng sản xuất tấm phôi nhôm cho xe ô tô điện 7 chỗ (VF36), hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 76061290 | COI80000378 -Cuộn nhôm bằng nhôm hợp kim loại 6016 T4, kích thước rộng 1570mm dày 1.1mm dùng sản xuất tấm phôi nhôm cho xe ô tô điện 7 chỗ (VF36), hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 76061290 | COI80000374 -Cuộn nhôm bằng nhôm hợp kim loại 6016 T4, kích thước rộng 1650mm dày 1.1mm dùng sản xuất tấm phôi nhôm cho xe ô tô điện 7 chỗ (VF36), hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2020-11-23 | 进口 | 760612 | ALUMINIUM SHEETS IN THE COIL - 19895KG | SWITZERLAND | N***. | 更多 |
2024-10-04 | 出口 | 76061200 | ROLLED AL. PLATES, SHEETS, STRIPS AL. MILL FINISH FLATE ROLLED PRODUCTS( RESIDUAL/ENDCUT SHEETS (RETURN AFTER JOB WORK ) | INDIA | H***, | 更多 |
2024-10-04 | 出口 | 76061200 | ROLLED ALUMINIUM PLATES, SHEETS, STRIPS ALUMINIUM MILL FINISH FLATE ROLLED PRODUCTS (RETURN AFTER JOB WORK )** | INDIA | H***, | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 760612 | ALUMINUM COILS | GERMANY | N***H | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 760612 | ALUMINUM COILS | GERMANY | N***H | 更多 |
2024-09-29 | 出口 | 760612 | ALUMINUM | GERMANY | N***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台