全球贸易商编码:NBDDIY356531302
地址:Thôn Đại Hoàng 1, Tân Dân, An Lão, Hải Phòng 180000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1672 条 相关采购商:24 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 84778039
相关贸易伙伴: KINGKONG (HAIPHONG) SCIENCE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED. , DONGJIN TECHWIN VINA CO., LTD. , GLOBAL WRAPPER INDUSTRIAL (VN) CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH BAO BÌ LIÊN HOÀN PHÁT 公司于2021-03-08收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH BAO BÌ LIÊN HOÀN PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1672条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH BAO BÌ LIÊN HOÀN PHÁT 公司的采购商24家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 3 | 1 | 534 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 3 | 1 | 272 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 4 | 1 | 226 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH BAO BÌ LIÊN HOÀN PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH BAO BÌ LIÊN HOÀN PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH BAO BÌ LIÊN HOÀN PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-12-09 | 进口 | 84778039 | MÁY CẮT XÉN EPE. MODEL: WZ-8014 CÓ KÍCH THƯỚC 2400*1400*1500MM, CÔNG SUẤT 7.5KW. ĐIỆN ÁP AC380V, 3 PHA. HÀNG MỚI 100% | UNKNOWN | G***. | 更多 |
2020-12-09 | 进口 | 84778039 | MÁY CÁN ÉP EPE KIỂU TRỤC LĂN. MODEL: WZ - TLB1400 CÓ KÍCH THƯỚC 6500*2300*1800MM, CÔNG SUẤT 48KW. ĐIỆN ÁP AC380V, 3 PHA. KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%. NSX: GUANGZHOU WEIZHEN MACHINERY. | UNKNOWN | G***. | 更多 |
2020-12-09 | 进口 | 84778039 | MÁY CÁN ÉP EPE KIỂU TRỤC LĂN. MODEL: WZ - TLB1400 CÓ KÍCH THƯỚC 6500*2300*1800MM, CÔNG SUẤT 48KW. ĐIỆN ÁP AC380V, 3 PHA. HÀNG MỚI 100% | UNKNOWN | G***. | 更多 |
2020-12-09 | 进口 | 84778039 | MÁY DÁN NHIỆT TỰ ĐỘNG DÙNG ĐỂ ĐỊNH HÌNH CÁC TẤM EPE. MODEL: WZ-790BD. CÓ KÍCH THƯỚC 3900*1400*2230MM, CÔNG SUẤT 12KW, ĐIỆN ÁP AC380V, 3 PHA. HÀNG MỚI 100% | UNKNOWN | G***. | 更多 |
2020-12-09 | 进口 | 84778039 | MÁY CẮT XÉN EPE. MODEL: WZ-8014 CÓ KÍCH THƯỚC 2400*1400*1500MM, CÔNG SUẤT 7.5KW. ĐIỆN ÁP AC380V, 3 PHA. KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%. NSX: GUANGZHOU WEIZHEN MACHINERY. | UNKNOWN | G***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 39232199 | TV030703#&PE BAG DIMENSIONS: 450*270*0.06MM, 100% NEW, ERP:192511008050 | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 39232199 | TV030705#&EPE PACKING BAG SIZE: 710*430*0.6MM, 100% NEW, ERP:192511008020 | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 39232199 | TV030703#&PE BAG SIZE: 200*100*0.06MM, 100% NEW, ERP:192511008060 | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 39232199 | TV0307#&HDPE BAG SIZE: 1300*880*0.06MM, 100% NEW, ERP:192511008340 | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 39232199 | TV030705#&EPE PACKING BAG SIZE: 630*390*0.6MM, 100% NEW, ERP:192511008010 | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台