全球贸易商编码:NBDDIY356526086
地址:Di Trach, Hoài Đức, Hanoi, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-10-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:36 条 相关采购商:3 家 相关供应商:4 家
相关贸易伙伴: GUANGZHOU HONG YOU TRADING CO., LTD. , SHANGHAI XINCHENGXIN IMPORT AND EXPPORT CO., LTD. , DING OIL INTERNATIONAL TRADING CO. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ Á CHÂU 公司于2021-03-08收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ Á CHÂU 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其36条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ Á CHÂU 公司的采购商3家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 16 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 3 | 2 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 12 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ Á CHÂU 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ Á CHÂU 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ Á CHÂU 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 38112190 | Phụ gia tăng cường hệ thống nhiên liệu Fuel System Improver Additive. Tác dụng: phụ gia tra thêm vào xăng giúp làm sạch hệ thống nhiên liệu. 1thùng=200lít, Mã CAS: 8008-20-6, 64741-86-2. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | D***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 84131910 | Máy Bơm dầu loai bánh răng không có gắn thiết bị, dùng cho thiết bị phân phối và thu gom dầu ăn tại các nhà hàng, khách sạn. Model: YHSP15S, công xuất 1/2HP, điện 220V, hàng mới 100%. | CHINA | S***D | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 38112190 | Phụ gia phục hồi động cơ Engine Recovery Additive. Tác dụng: tra vào dầu nhớt động cơ giúp làm sạch nội bộ động cơ. 1 thùng = 200 lít. Mã CAS: 64741-88-4, 64742-94-5, 123-42-2. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | D***. | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 39235000 | Nút chai bằng nhựa, kích thước: 25.4 mm, sử dụng cho vỏ lon bằng thép mạ thiếc chống gỉ dung tích 50ml, không hiệu. Hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2020-12-21 | 进口 | 73102191 | LON BẰNG THÉP MẠ THIẾC CHỐNG GỈ, DUNG TÍCH 50ML, KÍCH THƯỚC: 45*100MM, ĐƯỢC ĐÓNG KÍN BẰNG CÁCH GẤP NẾP, KHÔNG HIỆU, CÓ IN HÌNH CHỮ: FUEL SYSTEM CLEANER, DÙNG ĐỰNG PHỤ GIA DẦU NHỚT. HÀNG MỚI 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2023-10-30 | 出口 | 83024999 | .#&SW01-008006-385#&DUMP BARREL RACK 2000X600X2500MM, STEEL MATERIAL, 100% NEW | VIETNAM | L***. | 更多 |
2023-07-18 | 出口 | 85381019 | .#&SW07-004017-010#&ELECTRICAL CABINET COVER (PROCESSED ACCORDING TO THE ATTACHED DRAWING), DIMENSIONS 1950X560X650MM, 304 STAINLESS STEEL MATERIAL, POWDER COATED CABINET, USED FOR VOLTAGE 380V, 100% BRAND NEW | VIETNAM | L***. | 更多 |
2023-06-13 | 出口 | 85381019 | .#&SW03-003020-123#&ELECTRICAL CABINET COVER (PROCESSED ACCORDING TO THE ATTACHED DRAWING), DIMENSIONS 2000X250X550X1.2MM, 304 STAINLESS STEEL MATERIAL, POWDER COATED CABINET, USED FOR VOLTAGE 3P 380V, 100% BRAND NEW | VIETNAM | L***. | 更多 |
2023-01-06 | 出口 | 85381019 | .#&.SW03-003020-099#&ELECTRICAL CABINET 02 MACHINED ACCORDING TO DRAWINGS, VOLTAGE 400V, 304 STAINLESS STEEL MATERIAL, NO OTHER EQUIPMENT INSTALLED, SIZE (3984*470*330)MM, 100% BRAND NEW | VIETNAM | L***. | 更多 |
2023-01-06 | 出口 | 85381019 | .#&.SW03-003020-103#&ELECTRICAL CABINET COVER 06 MACHINED ACCORDING TO DRAWINGS, VOLTAGE 400V, 304 STAINLESS STEEL MATERIAL, NO OTHER EQUIPMENT INSTALLED, SIZE (4034*470*330)MM, 100% BRAND NEW | VIETNAM | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台