全球贸易商编码:NBDDIY351383206
该公司海关数据更新至:2024-09-24
韩国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:968 条 相关采购商:22 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 63053290
相关贸易伙伴: BAG BAO LONG COMPANY LIMITED. , HOANG PHONG BAG CO., LTD. , TMT PHU THO TRADING CO., LTD. 更多
DONACO CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DONACO CO., LTD. 最早出现在韩国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其968条相关的海关进出口记录,其中 DONACO CO., LTD. 公司的采购商22家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 1 | 1 | 56 | 0 |
2023 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 36 | 0 |
2022 | 出口 | 9 | 4 | 1 | 190 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 4 | 1 | 455 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 12 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DONACO CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DONACO CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DONACO CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-24 | 进口 | 63053290 | BAO BÌ NHỰA JUMBO (NHỰA PP), MÀU VÀNG SÁNG, KÍCH THƯỚC 100X100X130 CM. LOẠI VẢI THƯỜNG, MIỆNG RỘNG ,ĐÁY BẰNG, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-09-24 | 进口 | 63053290 | BAO BÌ NHỰA JUMBO (NHỰA PP), MÀU VÀNG SÁNG, KÍCH THƯỚC 100X100X140 CM. LOẠI VẢI THƯỜNG, MIỆNG NẠP ĐÁY XẢ, IN CHỮ RECOPET, 550KG, MIỆNG TÚI LABEL NẰM Ở PHÍA TRÊN, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-09-24 | 进口 | 63053290 | BAO BÌ NHỰA JUMBO (NHỰA PP), MÀU VÀNG SÁNG, KÍCH THƯỚC 100X100X140 CM. LOẠI VẢI THƯỜNG, MIỆNG NẠP ĐÁY XẢ, IN CHỮ RECOPET, 600KG, MIỆNG TÚI LABEL NẰM Ở PHÍA TRÊN, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-09-24 | 进口 | 63053290 | BAO BÌ NHỰA JUMBO (NHỰA PP), MÀU VÀNG SÁNG, KÍCH THƯỚC 100X100X140 CM, LOẠI VẢI THƯỜNG, MIỆNG NẠP ĐÁY XẢ, IN CHỮ RECOPET, 500KG, MIỆNG TÚI LABEL NẰM Ở PHÍA TRÊN, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-09-24 | 进口 | 63053290 | BAO BÌ NHỰA JUMBO (NHỰA PP), MÀU VÀNG SÁNG, KÍCH THƯỚC 100X100X140 CM. LOẠI (LOẠI VẢI 100% TÁI CHẾ), KHÔNG NẮP ĐÁY BẰNG, BAO ĐỰNG RÁC, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-09-21 | 出口 | 39159010 | NPLB#&PLASTIC SCRAP IN PIECES, SCRAPS (PET PLASTIC) TYPE B, PRE-PROCESSED AND CLEANED (EACH SIDE SIZE NOT EXCEEDING 10CM), MEETING QCVN 32:2018/BTNMT, USED FOR PRODUCING ALL KINDS OF POLYESTER FIBERS | VIETNAM | V***Y | 更多 |
2024-09-21 | 出口 | 39159010 | NPLA01#&PLASTIC SCRAP IN PIECES, SCRAPS (PET PLASTIC) TYPE A01, PRE-PROCESSED AND CLEANED (EACH SIDE SIZE NOT EXCEEDING 10CM), MEETING QCVN 32:2018/BTNMT, USED FOR PRODUCING ALL KINDS OF POLYESTER FIBERS | VIETNAM | V***Y | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 39159010 | NPLA01#&PLASTIC SCRAP IN PIECES, SCRAPS (PET PLASTIC) TYPE A01, PRE-PROCESSED AND CLEANED (EACH SIDE SIZE NOT EXCEEDING 10CM), MEETING QCVN 32:2018/BTNMT, USED FOR PRODUCING ALL KINDS OF POLYESTER FIBERS | VIETNAM | V***Y | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 39159010 | NPLB#&PLASTIC SCRAP IN PIECES, SCRAPS (PET PLASTIC) TYPE B, PRE-PROCESSED AND CLEANED (EACH SIDE SIZE NOT EXCEEDING 10CM), MEETING QCVN 32:2018/BTNMT, USED FOR PRODUCING ALL KINDS OF POLYESTER FIBERS | VIETNAM | V***Y | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 39159010 | NPLB#&PLASTIC SCRAP IN PIECES, SCRAPS (PET PLASTIC) TYPE B, PRE-PROCESSED AND CLEANED (EACH SIDE SIZE NOT EXCEEDING 10CM), MEETING QCVN 32:2018/BTNMT, USED FOR PRODUCING ALL KINDS OF POLYESTER FIBERS | VIETNAM | V***Y | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台