全球贸易商编码:NBDDIY346706721
该公司海关数据更新至:2024-10-16
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6580 条 相关采购商:147 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 680022 72091600 72091700 72104900 72106100 72254000 730087 73041900 73061900 73061910 73063090 73063099 73066100 73066190
相关贸易伙伴: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THÉP TÂN THÀNH , CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP NGUYỄN TRẦN , 3AAMSEQ S.A. 更多
TIANJIN BAOLAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TIANJIN BAOLAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6580条相关的海关进出口记录,其中 TIANJIN BAOLAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 公司的采购商147家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 35 | 13 | 9 | 549 | 0 |
2022 | 出口 | 45 | 28 | 13 | 1106 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 16 | 0 |
2021 | 出口 | 55 | 23 | 13 | 2257 | 0 |
2020 | 出口 | 79 | 37 | 15 | 2317 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TIANJIN BAOLAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TIANJIN BAOLAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TIANJIN BAOLAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-18 | 进口 | 73066190 | ống thép hàn không hợp kim, không nối,cán nóng, mặt cắt ngang rỗng hình vuông, sản xuất theo tiêu chuẩn Q235 hàng mới 100%, size: 160x160x10x6000mm, đường chéo mặt cắt ngang 226mm | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 73066190 | ống thép hàn không hợp kim, không nối,cán nóng, mặt cắt ngang rỗng hình vuông, sản xuất theo tiêu chuẩn Q235 hàng mới 100%, size: 125x125x8x6000mm, đường chéo mặt cắt ngang 176mm | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 73066190 | ống thép hàn không hợp kim, không nối,cán nóng, mặt cắt ngang rỗng hình vuông, sản xuất theo tiêu chuẩn Q235 hàng mới 100%, size: 300x300x8x6000mm, đường chéo mặt cắt ngang 424mm | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 73066190 | ống thép hàn không hợp kim, không nối,cán nóng, mặt cắt ngang rỗng hình vuông, sản xuất theo tiêu chuẩn Q235 hàng mới 100%, size: 40x40x5x6000mm, đường chéo mặt cắt ngang 56mm | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 73066190 | ống thép hàn không hợp kim, không nối,cán nóng, mặt cắt ngang rỗng hình vuông, sản xuất theo tiêu chuẩn Q235 hàng mới 100%, size: 150x150x8x6000mm, đường chéo mặt cắt ngang 212mm | CHINA | C***N | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 7208389000 | BOBINA DE ACERO A36, S/M, S/M 2.9 MM X 1200MM USO: PARA USO EN CARPINTERIA METALICA A36 FLAT STEEL COIL ACERO AL CARBONO | PERU | F***C | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 7208529000 | PLANCHAS DE ACERO, S/M, S/M 5.9 MM X 1200MM X 2400MM USO: PARA USO EN CARPINTERIA METALICA A36 FLAT STEEL SHEETS | PERU | F***C | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 7208389000 | BOBINA DE ACERO A36, S/M, S/M 2.0 MM X 1200MM USO: PARA USO EN CARPINTERIA METALICA A36 FLAT STEEL COIL ACERO AL CARBONO | PERU | F***C | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 7208389000 | BOBINA DE ACERO A36, S/M, S/M 2.5 MM X 1200MM USO: PARA USO EN CARPINTERIA METALICA A36 FLAT STEEL COIL ACERO AL CARBONO | PERU | F***C | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 7208389000 | BOBINA DE ACERO A36, S/M, S/M 4.0 MM X 1200MM USO: PARA USO EN CARPINTERIA METALICA A36 FLAT STEEL COIL ACERO AL CARBONO | PERU | F***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台