全球贸易商编码:NBDDIY345379131
该公司海关数据更新至:2024-09-27
采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2433 条 相关采购商:141 家 相关供应商:72 家
相关产品HS编码: 09012120 27101990 27129010 28030049 28030090 29157030 29241990 32041710 32041790 32049000 32061110 34049090 38249999 39011092 39011099 39021090 39031110
相关贸易伙伴: FORMOSA PLASTICS CORP. , XIN LONG GUANG PLASTICS CO., LTD. , UNICALCE S.P.A. 更多
VINACOLOUR CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VINACOLOUR CO., LTD. 最早出现在海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2433条相关的海关进出口记录,其中 VINACOLOUR CO., LTD. 公司的采购商141家,供应商72条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 73 | 6 | 23 | 579 | 0 |
2022 | 出口 | 70 | 6 | 27 | 514 | 0 |
2022 | 进口 | 43 | 20 | 13 | 137 | 0 |
2021 | 出口 | 63 | 7 | 33 | 465 | 0 |
2021 | 进口 | 58 | 26 | 15 | 238 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VINACOLOUR CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VINACOLOUR CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VINACOLOUR CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 27101990 | DAU#&Dầu trắng LIQUID PARAFFIN dùng làm chất trợ gia công,dung môi dùng trong quá trình sản xuất nhựa (có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) mã WHITE OIL T-150 mới 100% | KOREA | M***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 39011092 | LLDPE#&Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE 3470 dùng trong ngành sản xuất nhựa đóng bao 25kg/bao mới 100% | TAIWAN (CHINA) | F***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 39011092 | LLDPE#&Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE TAISOX 3470 dùng trong ngành sản xuất nhựa đóng bao 25kg/bao mới 100% | TAIWAN (CHINA) | F***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 39011092 | LLDPE#&Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE EFDC-7050, dùng trong ngành sản xuất nhựa ,đóng bao PP/PE 25kg/bao Hàng mới 100% | KUWAIT | V***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 38249999 | RT.NOVA85L#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã hàng NOVA85L( tờ khai XK 304826278760/E62/01E1) | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 32061990 | 243.MPE78#&WHITE PLASTIC GRANULES USED IN THE PLASTIC MANUFACTURING INDUSTRY (MAIN INGREDIENTS INCLUDE WHITE TITANIUM DIOXIDE POWDER, PLASTIC AND OTHER ADDITIVES) ITEM CODE MPE78 (100% NEW PRODUCT, PARTICLE SIZE 2-4MM)#&VN | PAKISTAN | H***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 3824999990 | 243.LOU801#&ADDITIVE GRANULES USED IN PLASTIC PRODUCTION (INGREDIENTS INCLUDE CALCIUM CARBONATE, POLYMERS AND OTHER ADDITIVES), ITEM CODE LOU801 (100% NEW, GRANULE SIZE 2-4MM)#&VN | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 3824999990 | 243.VP812#&ADDITIVE GRANULES USED IN PLASTIC PRODUCTION (INGREDIENTS INCLUDE CALCIUM CARBONATE, POLYMERS AND OTHER ADDITIVES), ITEM CODE VP812 (100% NEW, GRANULE SIZE 2-4MM)#&VN | ITALY | V***A | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 3824999990 | 243.VP8523#&ADDITIVE GRANULES USED IN PLASTIC PRODUCTION (INGREDIENTS INCLUDE CALCIUM CARBONATE, POLYMERS AND OTHER ADDITIVES), ITEM CODE VP8523 (100% NEW, GRANULE SIZE 2-4MM)#&VN | ITALY | V***A | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 3824999990 | 243.VCPAPE01#&ADDITIVE GRANULES USED IN PLASTIC PRODUCTION (INGREDIENTS INCLUDE CALCIUM CARBONATE, POLYMERS AND OTHER ADDITIVES), PRODUCT CODE VCPAPE01 (100% NEW PRODUCT, GRANULE SIZE 2-4MM)#&VN | INDONESIA | P***I | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台