L L D CO., LTD.

全球贸易商编码:NBDDIY344490321

该公司海关数据更新至:2024-09-23

采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:118 条 相关采购商:8 家 相关供应商:8 家

相关产品HS编码: 10063090 10064000 21069072 35069900 85044019 85284910 90118000 90183990 90185000 90330010 94054099

相关贸易伙伴: SWISSMED PTE .LTD. , TOPCON SINGAPORE MEDICAL PTE LTD. , KK ENTERPRISE CO., LTD. 更多

L L D CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。L L D CO., LTD. 最早出现在海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其118条相关的海关进出口记录,其中 L L D CO., LTD. 公司的采购商8家,供应商8条。

L L D CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 2 2 2 2 0
2022 出口 2 11 2 17 0
2022 进口 3 16 3 39 0
2021 出口 2 3 2 3 0
2021 进口 7 17 6 52 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 L L D CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 L L D CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

L L D CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-18 进口 85044011 Bộ nguồn chuyển đổi 24V dùng cho máy đo khúc xạ tự động KR-800 (1009442-01) (Phụ kiện dùng cho máy đo khúc xạ tự động KR-800 ) (Hàng mới 100%, HSX: Topcon) JAPAN T***. 更多
2022-07-18 进口 85444296 Dây cáp kết nối cho bộ nguồn DC (đã gắn đầu nối, cách điện bằng nhựa) (1010747-01) (Phụ kiện dùng cho máy đo khúc xạ tự động KR-800 ) (Hàng mới 100%, Topcon) JAPAN T***. 更多
2022-07-18 进口 85444296 Dây cáp kết nối cho bộ nguồn 3P SW (đã gắn đầu nối, cách điện bằng nhựa) (1010712-01 (Phụ kiện dùng cho máy đo khúc xạ tự động KR-800 ) (Hàng mới 100%, Topcon) JAPAN T***. 更多
2022-07-11 进口 90185000 Máy thử thị lực kỹ thuật số CV-5000 (bao gồm máy chính, bộ nguồn, bộ kiểm soát KB-50S và dây cáp RS-232C) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Topcon) (Năm sản xuất: 2021) (Số seri: 2620617) JAPAN T***. 更多
2022-06-28 进口 90185000 CV-5000 digital vision testing machine (including main machine, power supply, KB-50S control set and RS-232C cable) (100%new goods, manufacturer: Topcon) (Year of manufacture: 2021 ) (Serial number: 2620616) SINGAPORE T***. 更多
2024-09-23 出口 85371019 PHACO SURGICAL PROCESSOR (CPU) EBC-AC09 ALCON BUILD UNITS (P/N; EBC-AC09M8B-U2A1E) (HS CODE; 85371019) (USED GOODS, HSX: ALCON)#&TW CHINA B***D 更多
2024-01-17 出口 90185000 NON-CONTACT ENDOTHELIAL CELL COUNTER SP-1P (SPECULAR MICROSCOPE) (MANUFACTURER: TOPCON) (SERIAL NUMBER: Z490025) (USED MEDICAL EQUIPMENT)#&JP MALAYSIA T***D 更多
2023-09-25 出口 90318090 EYEGLASS MEASURING MACHINE 100-240V~50/60HZ, 200VA. MODEL: SVF-9000, SERIAL NUMBER: 920026. MANUFACTURER: CHONGQUING SS MEDICAL EQUIPMENTS CO.,LTD. USED GOODS#&CN CHINA M***. 更多
2023-07-19 出口 34029019 "111FT (SEO SOLE SOLUTION SAMPLE), 3.2KG/BOX USES: FOR CLEANING SHOES SOLES CAS NUMBER: 25988-97-0 MANUFACTURED OF: NANPAO RESINS VIETNAM , 100% NEW MODEL #&VN KOREA T***D 更多
2023-02-10 出口 90189039 GLASS USED IN Ophthalmic Surgery, NSX: TELEON, CODE: LS-313MF15+19.5D, USED GOOD#&JP SINGAPORE M***D 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询