全球贸易商编码:NBDDIY344395918
该公司海关数据更新至:2024-09-19
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3011 条 相关采购商:26 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 34031990 39269099 40092290 40161090 40169390 40169959 40169999 73043990 73049090 73072990 73079110 73079910 73079990 73102199 73269099 84122100 84122900 84129090 84133090 84139190 84212950 84818079 84818099 84831090 84833090
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI TÍN PHÁT VIỆT , CÔNG TY TNHH SÀI GÒN KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN , VIMINCO SERVICE AND TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY. 更多
CANGZHOU HAOLONG CONSTRUCTION MACHINERY CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CANGZHOU HAOLONG CONSTRUCTION MACHINERY CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3011条相关的海关进出口记录,其中 CANGZHOU HAOLONG CONSTRUCTION MACHINERY CO., LTD. 公司的采购商26家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 68 | 2 | 689 | 0 |
2022 | 出口 | 14 | 65 | 3 | 786 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 7 | 1 | 15 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 22 | 1 | 197 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 19 | 1 | 445 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CANGZHOU HAOLONG CONSTRUCTION MACHINERY CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CANGZHOU HAOLONG CONSTRUCTION MACHINERY CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CANGZHOU HAOLONG CONSTRUCTION MACHINERY CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | 进口 | 73182910 | Ốc vặn sa ny bằng sắt, kích thước: 0.12x0.3mm , hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73079210 | Cút 90x275 bằng sắt có ren hai đầu, kích thước đường kính 145mm, dùng nối vào các góc cua xe bơm. Hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73079210 | Cút 5x45 độ bằng sắt có ren hai đầu. Kích thước: đường kính 140mm +-10%, dùng để lắp vào các đường ống. Hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73079910 | Vòng chịu mài mòn bằng sắt (nhẫn đầu nối) phụ tùng bơm bê tông dùng để nối vào các đường ống, kích thước: dài 40mm, đường kính trong 125mm +-10%. Hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73043940 | Ống giảm bằng sắt, không hàn, không nối, lắp cố định vào ống thẳng 3m, kích thước dài 1200mm, đường kính 125mm +-10%, cán nóng, hàm lượng carbon dưới 0.45%. Hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 34039919 | LUBRICATING GREASE A1/2/0/00 WEIGHT 15KG/PLASTIC BARREL, USED FOR CONCRETE PUMP TRUCKS, PETROLEUM CONTENT LESS THAN 70% BY WEIGHT, CAS CODE: 7620-77-1, 68649-42-3, 100% NEW (1 BARREL = 1 PCE) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 34039919 | LUBRICATING GREASE B1/2/0 WEIGHT 15KG/PLASTIC BARREL, USED FOR CONCRETE PUMP TRUCKS, PETROLEUM CONTENT LESS THAN 70% BY WEIGHT, CAS CODE: 7620-77-1, 68649-42-3, 100% NEW (1 BARREL = 1 PCE) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-01 | 出口 | 34039990 | LUBRICANT (BEEF GREASE) INGREDIENTS: MINERAL OIL (60% BY WEIGHT IS PETROLEUM OIL) AND THICKENER, USED TO LUBRICATE EYEGLASS FRAMES, 15KG/BARREL, BRAND: YUANLIU. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 73079910 | CONCRETE PUMP SPARE PARTS: ZINC PLATED FOLDING HANDLE LOCK DN125, MATERIAL: STEEL, USED TO CONNECT PIPES, MANUFACTURER: CANGZHOU HAOLONG CONSTRUCTION MACHINERY CO.,LTD, 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 73079910 | CONCRETE PUMP SPARE PARTS: ELBOW 30D X R275 X DN125, MATERIAL: STEEL, USED TO CONNECT PIPES, MANUFACTURER: CANGZHOU HAOLONG CONSTRUCTION MACHINERY CO.,LTD, 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台