全球贸易商编码:NBDDIY339606508
该公司海关数据更新至:2024-03-27
日本 供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:10239 条 相关采购商:43 家 相关供应商:0 家
相关产品HS编码: 04062090 04069000 09023090 09024090 11042300 12119099 12122190 13021990 15091010 15141920 15141990 15149990 15155020 15155090 15159099 16042091 16042099 16043100 17041000 17049010 17049099 19011020 19011099 19012010 19012030 19019031 19019099 19021920 19021939 19021940 19021990 19022090 19023020 19023030 19023040 19023090 19041010 19041090 19042090 19049090 19052000 19053110 19053120 19053220 1905
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DU LỊCH SALA , SALA TRAVEL TRADING CO., LTD. , CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH' CARE 更多
Y.S.JAPAN CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。Y.S.JAPAN CO., LTD. 最早出现在日本海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其10239条相关的海关进出口记录,其中 Y.S.JAPAN CO., LTD. 公司的采购商43家,供应商0条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 9 | 1 | 18 | 0 |
2022 | 出口 | 37 | 98 | 2 | 7228 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 79 | 1 | 2903 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 4 | 1 | 81 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 Y.S.JAPAN CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 Y.S.JAPAN CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
Y.S.JAPAN CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-12-28 | 出口 | 96190019 | Khă.n giấy ướt, không thấm tẩm mỹ phẩm, dùng 1 lần, nhãn hiệu: Moony, (bịch 8 gói x76 tờ), 1 thùng gồm 4 bịch, nhà sản xuất: Unicharm. Mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-12-23 | 出口 | 96190019 | Băn.g vệ sinh ban ngày, loại không cánh, dài 20.5cm/ miếng, 28 miếng/gói, 2 gói/1 túi, 12 túi /1 thùng (1 thùng=1UNK), hiệu Kao Laurier, NSX KAO, hàng mới 100%; | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-12-23 | 出口 | 96190019 | Băn.g vệ sinh ban ngày, loại có cánh, dài 20.5cm/ miếng, 20 miếng/gói, 2 gói/1 túi, 16 túi /1 thùng (1 thùng=1UNK), hiệu Kao Laurier, NSX KAO, hàng mới 100%; | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-12-23 | 出口 | 96190019 | Băn.g vệ sinh hàng ngày, loại siêu mỏng, dài 17 cm/ miếng, 72 miếng/gói, 12 gói/thùng (1 thùng=1UNK), hiệu Sparging fruit, NSX: KAO, hàng mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-12-23 | 出口 | 96190019 | Băn.g vệ sinh hàng ngày, loại siêu mỏng, dài 17 cm/ miếng, 72 miếng/gói, 12 gói/thùng (1 thùng=1UNK), hiệu Romantic Rose, NSX: KAO, hàng mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台