全球贸易商编码:NBDDIY339258179
该公司海关数据更新至:2024-10-24
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:942 条 相关采购商:79 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 74130000 74130010 74130090 74199999 85369019 85369090 85446021
相关贸易伙伴: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN 3M VIỆT NAM , ELECTRIC LOCOMOTIVE TO A ZAUYTA RASTYR LIMITED LIABILITY CO. , QUOC AN TECHNOLOGY DEVELOPMENT JOINT STOCK CO. 更多
ZHEJIANG BRIDGOLD COPPER TECH CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ZHEJIANG BRIDGOLD COPPER TECH CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其942条相关的海关进出口记录,其中 ZHEJIANG BRIDGOLD COPPER TECH CO., LTD. 公司的采购商79家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 22 | 10 | 10 | 210 | 0 |
2022 | 出口 | 30 | 14 | 10 | 219 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2021 | 出口 | 25 | 17 | 11 | 211 | 0 |
2020 | 出口 | 20 | 14 | 8 | 141 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ZHEJIANG BRIDGOLD COPPER TECH CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ZHEJIANG BRIDGOLD COPPER TECH CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ZHEJIANG BRIDGOLD COPPER TECH CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-08 | 进口 | 74130010 | Dây đồng đã được tết bện Tinned Copper Braid wire TZX-16 đường kính 16mm2, dùng làm dây nối tiếp đất cho phụ kiện cáp ngầm trung và hạ thế, 3M ID số XA004498060 | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 74130010 | Dây đồng đã được tết bện Tinned Copper Braid TZX-25 đường kính 25mm2, dùng làm dây nối tiếp đất cho phụ kiện cáp ngầm trung và hạ thế, 3M ID số XA004498078 | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 74130090 | Dây đồng đã được tết bện Tinned Copper Braid TZX-35 đường kính 35mm2, dùng làm dây nối tiếp đất cho phụ kiện cáp ngầm trung và hạ thế, 3M ID số XA004498086 | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-04 | 进口 | 74130010 | Dây đồng đã được tết bện Tinned Copper Braid wire TZX-16 đường kính 16mm2, dùng làm dây nối tiếp đất cho phụ kiện cáp ngầm trung và hạ thế, 3M ID số XA004498060 | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-04 | 进口 | 74130090 | Dây đồng đã được tết bện Tinned Copper Braid TZX-35 đường kính 35mm2, dùng làm dây nối tiếp đất cho phụ kiện cáp ngầm trung và hạ thế, 3M ID số XA004498086 | CHINA | C***M | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 74111000 | BARE COPPER PIPE 23*1.5*10 (MADE OF REFINED COPPER, DIAMETER 23MM, THICKNESS 1.5MM, LENGTH 10MM), MANUFACTURER: ZHEJIANG BRIDGOLD COPPER TECH CO.,LTD, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 74130019000 | 25KG FLEXIBLE COPPER STRAND WIRE BARE 1.5 MM DIA | PHILIPPINES | B***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 74130019000 | 50KG FLEXIBLE COPPER STRAND WIRE BARE 4.6 MM DIA | PHILIPPINES | B***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 74130019000 | 50KG FLEXIBLE COPPER STRAND WIRE BARE 6.2 MM DIA | PHILIPPINES | B***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 74130019000 | 100KG FLEXIBLE COPPER STRAND WIRE TINNED 3.8 MM DIA | PHILIPPINES | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台