全球贸易商编码:NBDDIY337238894
该公司海关数据更新至:2024-08-21
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:266 条 相关采购商:43 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 72101290
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TIÊN THANH , CÔNG TY TNHH THÉP VẠN PHÁT , ТОВ КОМПАНІЯ ТСО УКРАЇНА 62433 ХАРКІВСЬКА ОБЛ М ЛЮБОТИН ВУЛ КАМАНІНА 1 更多
TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其266条相关的海关进出口记录,其中 TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. 公司的采购商43家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 24 | 6 | 6 | 115 | 0 |
2022 | 出口 | 17 | 2 | 6 | 75 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 9 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 1 | 1 | 14 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 72101290 | Thép lá tráng thiếc dạng cuộn, kích thước 0.18*809, loại 1, chất lượng cao, có hàm lượng carbon 0.099% tính theo trọng lượng - TINPLATE COIL. Hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 72101290 | Thép lá tráng thiếc dạng cuộn, kích thước 0.21*928, loại 1, chất lượng cao, có hàm lượng carbon 0.08% tính theo trọng lượng - TINPLATE COIL. Hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 72101290 | Thép lá tráng thiếc dạng cuộn, kích thước 0.18*760, loại 1, chất lượng cao, có hàm lượng carbon 0.046% tính theo trọng lượng - TINPLATE COIL. Hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 72101290 | Thép lá tráng thiếc dạng cuộn, kích thước 0.18*919, loại 1, chất lượng cao, có hàm lượng carbon 0.076% tính theo trọng lượng - TINPLATE COIL. Hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 72101290 | Thép cán phẳng mạ thiếc dạng tấm, không hợp kim, mác jis g3303 SPTE. hàm lượng carbon dưới 0.06%. KT: 0.23x854x920 mm. NSX: Tangshan Jinliuyue International Trading. Mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2024-08-21 | 出口 | 72101290 | TINPLATE IRON SHEET, NON-ALLOY, SIZE: 0.20MM X860MM X925MM, USED FOR PROCESSING AND MANUFACTURING METAL PACKAGING - MAKING TIN CANS. 100% NEW. QUANTITY 1: 9,327 TONS, UNIT PRICE: 930 USD/TON | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-08-21 | 出口 | 72101290 | TINPLATE IRON SHEET, NON-ALLOY, SIZE: 0.22MM X712MM X907MM, USED FOR PROCESSING AND MANUFACTURING METAL PACKAGING - MAKING TIN CANS. 100% NEW. QUANTITY 1: 22,880 TONS, UNIT PRICE: 930 USD/TON | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-08-21 | 出口 | 72101290 | TINPLATE IRON SHEET, NON-ALLOY, SIZE: 0.32MM X816MM X860MM, USED FOR PROCESSING AND MANUFACTURING METAL PACKAGING - MAKING TIN CANS. 100% NEW. QUANTITY 1: 10,305 TONS, UNIT PRICE: 890 USD/TON | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-08-21 | 出口 | 72101290 | TINPLATE IRON SHEET, NON-ALLOY, SIZE: 0.20MM X800MM X775MM, USED FOR PROCESSING AND MANUFACTURING METAL PACKAGING - MAKING TIN CANS. 100% NEW. QUANTITY 1: 27,167 TONS, UNIT PRICE: 930 USD/TON | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-08-21 | 出口 | 72101290 | TINPLATE IRON SHEET, NON-ALLOY, SIZE: 0.28MM X800MM X775MM, USED FOR PROCESSING AND MANUFACTURING METAL PACKAGING - MAKING TIN CANS. 100% NEW. QUANTITY 1: 5,516 TONS, UNIT PRICE: 890 USD/TON | VIETNAM | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台