全球贸易商编码:NBDDIY334981340
该公司海关数据更新至:2024-09-24
中国台湾 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:42 条 相关采购商:3 家 相关供应商:1 家
相关贸易伙伴: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KHÍ CÔNG NGHIỆP MESSER HẢI PHÒNG - CHI NHÁNH DUNG QUẤT , ADANI PORTS AND SPECIAL ECONOMIC ZONE LTD. , CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KHÍ CÔNG NGHIỆP MESSER HẢI PHÒNG - CHI NHÁNH DUNG QUẤT 更多
HSING MIEN INDUSTRY CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HSING MIEN INDUSTRY CO., LTD. 最早出现在中国台湾海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其42条相关的海关进出口记录,其中 HSING MIEN INDUSTRY CO., LTD. 公司的采购商3家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 11 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 22 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HSING MIEN INDUSTRY CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HSING MIEN INDUSTRY CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HSING MIEN INDUSTRY CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-20 | 进口 | 28042100 | Khí Argon dạng lỏng.#&VN | VIETNAM | C***T | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 86090090 | Container rỗng(tank container)đã kết hợp giá đỡ,dùng chứa khí công nghiệp,bằng thép không gỉ, đúc liền gồm HMIU0811247,HMIU7725897 có dung tích lần lượt là 20010 lít,20030 lít,đã qua sử dụng#&CZ | VIETNAM | C***T | 更多 |
2022-07-08 | 进口 | 86090090 | Container rỗng(tank container)đã kết hợp giá đỡ,dùng chứa khí công nghiệp,bằng thép không gỉ, đúc liền gồm HMIU7724062,HMIU7872481 có dung tích lần lượt là 20020 lít, 20000 lít,đã qua sử dụng#&CZ | VIETNAM | C***T | 更多 |
2022-07-08 | 进口 | 28042100 | Khí Argon dạng lỏng.#&VN | VIETNAM | C***T | 更多 |
2022-06-17 | 进口 | 86090090 | Empty container (tank container) has combined racks, used in industrial gas, stainless steel, instant casting including HMIU7718141, HMIU7725808 with a capacity of 20020 liters, 20,000 liters, used Cz, respectively | VIETNAM | C***T | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | CYLINDER WITH COMPRESSED GAS COLD CHAIN CONTAINER IRON FRAME STEEL HAND TRUCK | UNITED STATES | S***C | 更多 | |
2024-09-24 | 出口 | CYLINDER WITH COMPRESSED GAS COLD CHAIN CONTAINER IRON FRAME STEEL HAND TRUCK | UNITED STATES | S***C | 更多 | |
2024-04-21 | 出口 | CYLINDER WITH COMPRESSED GAS | UNITED STATES | S***C | 更多 | |
2022-07-13 | 出口 | 86090090 | Container rỗng ( tank container) đã kết hợp giá đỡ,dùng chứa khí công nghiệp, bằng thép không gỉ, đúc liền, đã qua sử dụng | VIETNAM | C***T | 更多 |
2022-06-24 | 出口 | 86090090 | Empty container (tank container) has combined racks, used in industrial gas, stainless steel, immediately cast, used | VIETNAM | C***T | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台