全球贸易商编码:NBDDIY334130661
该公司海关数据更新至:2022-12-30
中国香港 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1102 条 相关采购商:45 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 28182000 28274900 32064990 38249999 39019090 39191099 39253000 48193000 56081990 63039900 70191200 70193990 70199090 72051000 72052900 72119099 73130000 73143100 73144100 73144200 73144900 74091100 74092100 74093100 76061190 84148049 84249030 84564090 84589100 84596910 84621010 84629100 84669400 84795000 84798210 84807190 85141000 85158090
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHÍNH XÁC HANOTECH , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LƯỚI THÉP TÍN ĐỨC , CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRÍ NĂNG BÌNH NGUYÊN VIỆT NAM 更多
GING SHING LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GING SHING LTD. 最早出现在中国香港海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1102条相关的海关进出口记录,其中 GING SHING LTD. 公司的采购商45家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 25 | 72 | 2 | 605 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 8 | 1 | 28 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 56 | 2 | 169 | 0 |
2020 | 出口 | 15 | 73 | 1 | 300 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GING SHING LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GING SHING LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GING SHING LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-20 | 进口 | 73269099 | Đầu phun bằng thép không gỉ, dạng kẹp có điều chỉnh góc, đường kính 50mm, dùng làm sạch bề mặt vật liệu. Hàng mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 74091100 | Đồng không hợp kim C1100 1/2H, độ dày 1.0mm* chiều rộng 210mm*cuộn, dạng cuộn, hàng mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 74091100 | Đồng không hợp kim C1100 1/2H, độ dày 0.5mm* chiều rộng 32mm*cuộn, dạng cuộn, hàng mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 74091100 | Đồng không hợp kim C1100 1/2H, độ dày 1.0mm* chiều rộng 128mm*cuộn, dạng cuộn, hàng mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 74091100 | Đồng không hợp kim C1100 1/2H, độ dày 1.0mm* chiều rộng 84mm*cuộn, dạng cuộn, hàng mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-12-30 | 出口 | 39269099 | Geo.grid made of polypropylene plastic, 1m, 1.5m and 2m sizes used as reinforcing materials, without brands. New 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-12-30 | 出口 | 39269099 | Pla.stic piece, size 5x2x3cm, used as a door accessory, no brand. New 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-12-28 | 出口 | 39269059 | BLO.CK GINE magnet wire, made of plastics, length 270m, accessories for producing mosquito nets 100% brand new | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-12-28 | 出口 | 39269099 | Geo.grid made of polypropylene plastic, 1m, 1.5m and 2m sizes used as reinforcing materials, without brands. New 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-12-28 | 出口 | 39269099 | Pla.stic piece, size 5x2x3cm, used as a door accessory, no brand. New 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台